Bản dịch của từ Gauging trong tiếng Việt

Gauging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gauging (Verb)

gˈeɪdʒɪŋ
gˈeɪdʒɪŋ
01

Để đo lường hoặc xác định số lượng, mức độ hoặc mức độ của một cái gì đó.

To measure or determine the amount level or degree of something.

Ví dụ

Gauging public opinion is crucial for politicians during elections.

Đo lường ý kiến công chúng là rất quan trọng cho các chính trị gia trong cuộc bầu cử.

They are gauging the impact of the new social media campaign.

Họ đang đo lường tác động của chiến dịch truyền thông xã hội mới.

The organization is gauging the community's interest in the project.

Tổ chức đang đo lường sự quan tâm của cộng đồng vào dự án.

Dạng động từ của Gauging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gauge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gauged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gauged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gauges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gauging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gauging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] In addition, shopping may be more difficult because when buying certain items online, it may be difficult to the correct size of items [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020

Idiom with Gauging

Không có idiom phù hợp