Bản dịch của từ Gauging trong tiếng Việt
Gauging

Gauging (Verb)
Gauging public opinion is crucial for politicians during elections.
Đo lường ý kiến công chúng là rất quan trọng cho các chính trị gia trong cuộc bầu cử.
They are gauging the impact of the new social media campaign.
Họ đang đo lường tác động của chiến dịch truyền thông xã hội mới.
The organization is gauging the community's interest in the project.
Tổ chức đang đo lường sự quan tâm của cộng đồng vào dự án.
Dạng động từ của Gauging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gauge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gauged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gauged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gauges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gauging |
Họ từ
Gauging là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đo lường hoặc đánh giá mức độ, kích thước, hoặc trạng thái của một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như khoa học kỹ thuật và nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "gauging" không có sự khác biệt về viết hoặc cách phát âm, mặc dù một số ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách diễn đạt của vùng nói. Từ này thường mang hàm ý chủ động và chính xác trong việc thu thập thông tin hoặc dữ liệu.
Từ "gauging" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "gauge", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "guage", có nghĩa là đo lường. Tiếng Pháp này lại có thể được truy nguyên đến từ tiếng Latinh "cāpio", nghĩa là lấy hoặc nắm bắt. Qua thời gian, "gauging" đã phát triển để chỉ hành động xác định kích thước, lượng hoặc chất lượng của một vật thể. Ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò thiết yếu của việc đo lường trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến kỹ thuật.
Từ "gauging" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu đánh giá hoặc phân tích thông tin. Trong bối cảnh chung, "gauging" thường được sử dụng để chỉ việc đo lường hoặc đánh giá một thứ gì đó, như cảm xúc, ý kiến, hoặc dữ liệu. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, khảo sát xã hội và phân tích thị trường, nơi việc xác định các biến số là cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
