Bản dịch của từ Gaussian distribution trong tiếng Việt
Gaussian distribution

Gaussian distribution (Noun)
Một phân bố xác suất đối xứng với giá trị trung bình, cho thấy dữ liệu gần giá trị trung bình xuất hiện thường xuyên hơn dữ liệu ở xa giá trị trung bình, còn được gọi là phân phối chuẩn.
A probability distribution that is symmetric about the mean showing that data near the mean are more frequent in occurrence than data far from the mean also known as a normal distribution.
The gaussian distribution helps analyze social behavior patterns in large groups.
Phân phối gaussian giúp phân tích các mẫu hành vi xã hội trong nhóm lớn.
Many researchers do not understand the importance of gaussian distribution in sociology.
Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu tầm quan trọng của phân phối gaussian trong xã hội học.
Is the gaussian distribution always present in studies of social phenomena?
Phân phối gaussian có luôn hiện diện trong các nghiên cứu hiện tượng xã hội không?
Phân phối Gaussian, hay còn gọi là phân phối chuẩn, là một trong những khái niệm quan trọng trong thống kê và xác suất. Nó miêu tả sự phân bố của các biến ngẫu nhiên thực tế trong không gian với hình dạng "chuông". Phân phối Gaussian được đặc trưng bởi hai tham số: giá trị trung bình và phương sai. Tên gọi "Gaussian" được đặt theo tên nhà toán học Carl Friedrich Gauss. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Phân phối Gaussian, hay còn gọi là phân phối chuẩn, có nguồn gốc từ tên nhà toán học Carl Friedrich Gauss, người đã nghiên cứu và phổ biến khái niệm này vào thế kỷ 18. Từ "Gaussian" bắt nguồn từ tiếng Latin "Gauss" kết hợp với yếu tố "ana" trong ngữ nghĩa là đo lường. Phân phối này thể hiện cách mà các biến ngẫu nhiên phân bổ xung quanh giá trị trung bình, phản ánh sự phổ biến của nhiễu lớn trong dữ liệu tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong thống kê và khoa học xã hội.
Phân phối Gaussian, hay còn gọi là phân phối chuẩn, là một khái niệm quan trọng trong thống kê và các bài kiểm tra như IELTS. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, nhưng thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, khoa học xã hội hoặc nghiên cứu định lượng. Ngoài ra, phân phối Gaussian thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu, thống kê, và các ứng dụng mô hình hóa, thể hiện sự phân bố của biến ngẫu nhiên trong các nghiên cứu thực nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp