Bản dịch của từ Gayly trong tiếng Việt
Gayly

Gayly (Adverb)
(không phổ biến, ghi ngày tháng) vui vẻ; một cách đồng tính.
Uncommon dated cheerfully in a gay manner.
The children danced gayly at the school's annual carnival.
Các em nhảy múa vui vẻ tại lễ hội hàng năm của trường.
The elderly couple strolled gayly hand in hand in the park.
Cặp đôi già đi dạo vui vẻ, nắm tay nhau ở công viên.
The group of friends chatted gayly over coffee in the cafe.
Nhóm bạn trò trò chuyện vui vẻ khi uống cà phê ở quán cafe.
Họ từ
Từ "gayly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hạnh phúc". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động diễn ra trong tâm trạng vui tươi, đầy sinh khí. Phiên bản viết và phát âm giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong văn cảnh có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "gayly" ít hơn trong đời sống hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "gayly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gai", có nghĩa là vui vẻ hoặc vui mừng, được xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gaï", từ tiếng Latinh "gaius", nghĩa là vui tươi hoặc hạnh phúc. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hành vi hoặc trạng thái tươi vui, phấn chấn. Ngày nay, "gayly" không chỉ chỉ sự vui vẻ mà còn thường được liên kết với sự thể hiện màu sắc và năng động, phản ánh trạng thái tinh thần tích cực của con người.
Từ "gayly" thường xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả một cách vui vẻ, hớn hở hoặc đầy màu sắc trong các tình huống xã hội hoặc khi diễn tả cảm xúc lạc quan. Sự xuất hiện của nó thường thấy trong văn học và nghệ thuật, nơi mà biểu đạt cảm xúc tích cực là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp