Bản dịch của từ Gayly trong tiếng Việt

Gayly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gayly (Adverb)

geɪli
geɪli
01

(không phổ biến, ghi ngày tháng) vui vẻ; một cách đồng tính.

Uncommon dated cheerfully in a gay manner.

Ví dụ

The children danced gayly at the school's annual carnival.

Các em nhảy múa vui vẻ tại lễ hội hàng năm của trường.

The elderly couple strolled gayly hand in hand in the park.

Cặp đôi già đi dạo vui vẻ, nắm tay nhau ở công viên.

The group of friends chatted gayly over coffee in the cafe.

Nhóm bạn trò trò chuyện vui vẻ khi uống cà phê ở quán cafe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gayly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gayly

Không có idiom phù hợp