Bản dịch của từ Gazelle trong tiếng Việt

Gazelle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gazelle (Noun)

gəzˈɛl
gəzˈɛl
01

Một loài linh dương nhỏ, mảnh mai thường có sừng cong và bộ lông màu nâu vàng với phần dưới màu trắng, được tìm thấy ở vùng đất trống ở châu phi và châu á.

A small slender antelope that typically has curved horns and a fawncoloured coat with white underparts found in open country in africa and asia.

Ví dụ

Gazelles are known for their graceful movements in the savannah.

Loài linh dương được biết đến với những cử động duyên dáng trên thảo nguyên.

Not many gazelles can be spotted in urban areas.

Không nhiều linh dương có thể được nhìn thấy ở khu vực đô thị.

Are gazelles native to both Africa and Asia?

Linh dương có phải là động vật bản địa của cả châu Phi và châu Á không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gazelle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gazelle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.