Bản dịch của từ Gazelle trong tiếng Việt
Gazelle

Gazelle (Noun)
Gazelles are known for their graceful movements in the savannah.
Loài linh dương được biết đến với những cử động duyên dáng trên thảo nguyên.
Not many gazelles can be spotted in urban areas.
Không nhiều linh dương có thể được nhìn thấy ở khu vực đô thị.
Are gazelles native to both Africa and Asia?
Linh dương có phải là động vật bản địa của cả châu Phi và châu Á không?
Họ từ
Gazelle là một thuật ngữ chỉ loài động vật có vú thuộc họ Antilopinae, chủ yếu sống ở châu Phi và một số vùng Tây Á. Chúng nổi bật bởi dáng vẻ mảnh mai, tốc độ nhanh nhẹn và khả năng nhảy cao. Điểm đặc trưng của gazelle là sự phối hợp giữa sự nhẹ nhàng và sức bền, cho phép chúng thoát khỏi kẻ săn mồi. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả viết lẫn nói.
Từ "gazelle" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ghazāl", nghĩa là "thú nhảy" hoặc "thú đẹp". Sau này, từ này được tiếng Pháp tiếp nhận và chuyển thể thành "gazelle". Gazelle được sử dụng để chỉ những loài động vật nhảy nhanh, thường sống ở các vùng sa mạc và savanna châu Phi. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự nhanh nhẹn và thanh thoát thể hiện trong đặc điểm và hành vi của loài này, phản ánh đặc tính nguyên thủy của từ gốc.
Từ "gazelle" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã hoặc bảo tồn, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các sinh vật đứng trước nguy cơ hoặc trong các chủ đề về động vật. Ngoài ra, gazelle thường xuất hiện trong văn cảnh sinh thái hoặc nghiên cứu về động vật.