Bản dịch của từ Gazelle trong tiếng Việt

Gazelle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gazelle(Noun)

ɡˈæzɛl
ɡəˈzɛɫ
01

Một người hoặc vật nhẹ nhàng và nhanh nhẹn.

A person or thing that is light and nimble

Ví dụ
02

Một loài linh dương nhanh nhẹn và duyên dáng thuộc chi Gazella, thường sống ở các đồng cỏ mở và sa mạc.

A swift graceful antelope of the genus Gazella typically found in open savannas and deserts

Ví dụ
03

Một dạng nhảy hoặc bật của một số loài động vật.

A type of leap or jump made by some animals

Ví dụ