Bản dịch của từ Gazillion trong tiếng Việt

Gazillion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gazillion(Noun)

ɡəˈzɪljən
ɡəˈzɪljən
01

(tiếng lóng, phóng đại) Một số lượng lớn không xác định (của).

(slang, hyperbolic) An unspecified large number (of).

Ví dụ