Bản dịch của từ Gear up trong tiếng Việt
Gear up

Gear up (Verb)
Để chuẩn bị cho một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.
To prepare for a particular activity or event.
Students gear up for the IELTS exam every year in June.
Học sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS mỗi năm vào tháng Sáu.
They do not gear up for social events without proper planning.
Họ không chuẩn bị cho các sự kiện xã hội mà không có kế hoạch.
Do you gear up for social gatherings with friends often?
Bạn có chuẩn bị cho các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè thường xuyên không?
Gear up (Phrase)
We need to gear up for the community event next Saturday.
Chúng ta cần chuẩn bị cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới.
They did not gear up for the social gathering last week.
Họ đã không chuẩn bị cho buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you gear up for the charity fundraiser this month?
Bạn đã chuẩn bị cho buổi gây quỹ từ thiện trong tháng này chưa?
Cụm từ "gear up" có nghĩa là chuẩn bị hoặc trang bị cho một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "gear up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc kinh doanh, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm này có thể ít phổ biến hơn trong các tình huống chính thức. Về mặt ngữ âm, phát âm của "gear" trong cả hai phương ngữ có sự tương đồng, nhưng đôi khi "up" có thể được phát âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Tóm lại, "gear up" mang ý nghĩa chuẩn bị và có sự khác biệt về tần suất sử dụng giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "gear up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gēare", nghĩa là chuẩn bị hoặc sắp xếp. Trong tiếng Latinh, từ "parare" có nghĩa là chuẩn bị cũng phản ánh nội dung này. Sự phát triển ngữ nghĩa của "gear up" cho thấy quá trình tăng cường sự chuẩn bị, đặc biệt trong bối cảnh thể chất và tinh thần, nhấn mạnh việc sắp xếp các yếu tố cần thiết để đối phó với thách thức hoặc sự kiện sắp tới.
Cụm từ "gear up" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một sự kiện hay tình huống cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, "gear up" có thể thấy trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các hoạt động chuẩn bị, chẳng hạn như trong các bài nghe mô tả sự kiện hay các bài đọc về các kế hoạch hoặc hoạt động. Cụm từ này ít xuất hiện trong phần Viết và Nói, nhưng vẫn có thể sử dụng khi thảo luận về việc chuẩn bị trước cho các kỳ thi hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp