Bản dịch của từ Gears trong tiếng Việt
Gears

Gears (Noun)
Số nhiều của bánh răng.
Plural of gear.
The gears of society often turn slowly during economic downturns.
Các bánh răng của xã hội thường quay chậm trong suy thoái kinh tế.
The gears do not shift easily in a divided community.
Các bánh răng không dễ dàng chuyển động trong một cộng đồng chia rẽ.
What gears drive social change in cities like Chicago?
Những bánh răng nào thúc đẩy sự thay đổi xã hội ở Chicago?
Dạng danh từ của Gears (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gear | Gears |
Họ từ
Từ "gears" có nghĩa là "bánh răng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ các bộ phận cơ khí có chức năng truyền động và tăng tốc độ giữa các trục. Trong tiếng Anh Mỹ, "gear" có thể chỉ cả danh từ số ít và số nhiều, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này trong các ngữ cảnh tương tự nhưng có thể thêm nghĩa như “trang thiết bị” trong một số ngữ cảnh. Giao tiếp bằng âm thanh của từ cũng có thể khác biệt tùy vào ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gears" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "gier", có khả năng xuất phát từ tiếng Đức cổ "ger", có nghĩa là “vật dụng, thiết bị.” Tiếng Latin không có từ tương đương trực tiếp nhưng ảnh hưởng từ các thuật ngữ cơ khí đã định hình nghĩa của nó. Ở giai đoạn đầu, "gears" được dùng để chỉ các cơ cấu chuyển động, đồng thời thể hiện sự liên kết giữa các bộ phận trong cơ khí. Nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vào vai trò thiết yếu trong các hệ thống cơ học và kỹ thuật.
Từ "gears" thường xuất hiện trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc mô tả máy móc. Trong phần Đọc, các bài viết về công nghệ hoặc cơ khí có thể sử dụng từ này để mô tả chi tiết về các bộ phận máy móc. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về quy trình vận hành của thiết bị. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xe cộ hoặc các hệ thống cơ khí. Từ ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và ô tô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp