Bản dịch của từ Gee trong tiếng Việt

Gee

Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gee (Noun)

dʒˈi
dʒˈi
01

Một ngàn đô la.

A thousand dollars.

Ví dụ

He won a gee in the writing competition.

Anh ấy đã giành được một nghìn đô la trong cuộc thi viết.

She didn't have a gee to pay for the IELTS test.

Cô ấy không có một nghìn đô la để trả tiền bài kiểm tra IELTS.

Did you receive a gee as a scholarship for your studies?

Bạn có nhận được một nghìn đô la như học bổng cho việc học của mình không?

Gee (Interjection)

dʒˈi
dʒˈi
01

Ra lệnh cho ngựa đi nhanh hơn.

A command to a horse to go faster.

Ví dụ

Gee up, Lucky! We need to finish this race quickly.

Gee up, Lucky! Chúng ta cần hoàn thành cuộc đua nhanh chóng.

Don't gee too much, or you'll exhaust yourself before the end.

Đừng gee quá nhiều, hoặc bạn sẽ kiệt sức trước khi kết thúc.

Gee, are you ready to show off your speaking skills in IELTS?

Gee, bạn đã sẵn sàng để thể hiện kỹ năng nói của mình trong IELTS chưa?

02

Một biểu hiện nhẹ nhàng, thường là ngạc nhiên, nhiệt tình hoặc thông cảm.

A mild expression typically of surprise enthusiasm or sympathy.

Ví dụ

Gee, that's amazing news!

Ồ, tin tức tuyệt vời!

Gee, I didn't expect that outcome.

Ồ, tôi không ngờ đến kết quả đó.

Gee, isn't it wonderful to see everyone coming together?

Ồ, không phải tuyệt vời khi thấy mọi người đều đứng về một phía không?

Gee (Verb)

dʒˈi
dʒˈi
01

Ra lệnh (ngựa) đi nhanh hơn.

Command a horse to go faster.

Ví dụ

Gee, hurry up and finish your IELTS essay before the deadline!

Gee, hãy nhanh lên và hoàn thành bài luận IELTS của bạn trước hạn cuối!

Don't gee the horse too much, take your time to develop your ideas.

Đừng giục ngựa quá nhiều, hãy dành thời gian phát triển ý tưởng của bạn.

Can you gee your writing process to be more efficient for IELTS?

Bạn có thể tăng tốc quá trình viết của mình để hiệu quả hơn cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gee

Không có idiom phù hợp