Bản dịch của từ Gee trong tiếng Việt
Gee

Gee (Noun)
Một ngàn đô la.
A thousand dollars.
He won a gee in the writing competition.
Anh ấy đã giành được một nghìn đô la trong cuộc thi viết.
She didn't have a gee to pay for the IELTS test.
Cô ấy không có một nghìn đô la để trả tiền bài kiểm tra IELTS.
Did you receive a gee as a scholarship for your studies?
Bạn có nhận được một nghìn đô la như học bổng cho việc học của mình không?
Gee (Interjection)
Gee up, Lucky! We need to finish this race quickly.
Gee up, Lucky! Chúng ta cần hoàn thành cuộc đua nhanh chóng.
Don't gee too much, or you'll exhaust yourself before the end.
Đừng gee quá nhiều, hoặc bạn sẽ kiệt sức trước khi kết thúc.
Gee, are you ready to show off your speaking skills in IELTS?
Gee, bạn đã sẵn sàng để thể hiện kỹ năng nói của mình trong IELTS chưa?
Một biểu hiện nhẹ nhàng, thường là ngạc nhiên, nhiệt tình hoặc thông cảm.
A mild expression typically of surprise enthusiasm or sympathy.
Gee, that's amazing news!
Ồ, tin tức tuyệt vời!
Gee, I didn't expect that outcome.
Ồ, tôi không ngờ đến kết quả đó.
Gee, isn't it wonderful to see everyone coming together?
Ồ, không phải tuyệt vời khi thấy mọi người đều đứng về một phía không?
Gee (Verb)
Gee, hurry up and finish your IELTS essay before the deadline!
Gee, hãy nhanh lên và hoàn thành bài luận IELTS của bạn trước hạn cuối!
Don't gee the horse too much, take your time to develop your ideas.
Đừng giục ngựa quá nhiều, hãy dành thời gian phát triển ý tưởng của bạn.
Can you gee your writing process to be more efficient for IELTS?
Bạn có thể tăng tốc quá trình viết của mình để hiệu quả hơn cho IELTS không?
Họ từ
Từ "gee" là một từ cảm thán trong tiếng Anh, thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hay hứng thú. Nó có nguồn gốc từ tiếng Mỹ và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp thân mật. Trong tiếng Anh Anh, tương tự như "gosh" hay "goodness", "gee" ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường xuất hiện trong văn nói và văn viết không chính thức. Ý nghĩa của nó chủ yếu mang tính tương tác xã hội hơn là truyền đạt thông tin cụ thể.
Từ "gee" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "gēa", một thuật ngữ dùng để chỉ sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Gốc từ này có thể liên kết với âm thanh biểu cảm xuất phát từ tiếng kêu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cảm xúc như vui mừng hoặc khiếp sợ. Hiện nay, "gee" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày như một biểu đạt không chính thức của sự ngạc nhiên.
Từ "gee" là một từ biểu đạt cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thán phục. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít gặp hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói trong ngữ cảnh trò chuyện không chính thức. Trong giao tiếp hàng ngày, "gee" thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, như khi bạn bè thảo luận hoặc diễn đạt cảm xúc về một sự kiện bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp