Bản dịch của từ Geist trong tiếng Việt
Geist

Geist (Noun)
The geist of the community was one of unity and support.
Tinh thần của cộng đồng là đồng lòng và hỗ trợ.
There was no geist of cooperation among the team members.
Không có tinh thần hợp tác giữa các thành viên nhóm.
Is the geist of the society changing with the new generation?
Tinh thần của xã hội có đang thay đổi với thế hệ mới không?
The geist of the community was one of unity and cooperation.
Tinh thần của cộng đồng là sự đoàn kết và hợp tác.
There was no geist of collaboration among the team members.
Không có tinh thần hợp tác giữa các thành viên nhóm.
Ma, hiện hình.
The geist of a deceased loved one appeared in her dream.
Hồn ma của người thân đã qua đời đã xuất hiện trong giấc mơ của cô ấy.
She never believed in geists haunting old houses at night.
Cô ấy chưa bao giờ tin vào những hồn ma lang thang trong những ngôi nhà cũ vào ban đêm.
Do you think geists are real or just figments of imagination?
Bạn có nghĩ rằng hồn ma là thực sự tồn tại hay chỉ là sáng tạo của trí tưởng tượng không?
The geist haunted the old abandoned house.
Con ma ám ở trong căn nhà cũ bỏ hoang.
There was no sign of any geist in the neighborhood.
Không có dấu hiệu nào của con ma ám trong khu phố.
Dạng danh từ của Geist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Geist | Geists |
Từ "geist" có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tinh thần", thường được sử dụng trong triết học để chỉ những khái niệm về linh hồn hoặc ý thức tập thể. Trong tiếng Anh, "geist" không phổ biến, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học, như trong "Zeitgeist", chỉ tinh thần hoặc ý thức của thời đại. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, và được phát âm tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "geist" có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "tinh thần" hoặc "linh hồn". Nguyên gốc của nó bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "geistus", có nghĩa là "tinh thần" hoặc "cảm xúc". Trong triết học, đặc biệt là trong tác phẩm của Hegel, "geist" diễn tả quyền năng tư duy và sự phát triển văn hóa của nhân loại. Sự phát triển từ ý nghĩa tâm linh sang nghĩa triết học này phản ánh cách hiểu về vai trò của tinh thần trong sự hình thành và tiến hóa của xã hội và văn hóa.
Từ "geist" hiếm khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này, có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và văn hóa để chỉ "tinh thần" hoặc "tâm hồn". Trong các tình huống thông dụng, "geist" có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, lịch sử hoặc triết lý, nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân và môi trường văn hóa.