Bản dịch của từ Gender balance trong tiếng Việt

Gender balance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gender balance (Noun)

dʒˈɛndɚ bˈæləns
dʒˈɛndɚ bˈæləns
01

Trạng thái có sự đại diện bình đẳng của các giới trong một bối cảnh nhất định.

The state of equal representation of genders in a given context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự phân bổ công bằng các vai trò, tài nguyên và cơ hội giữa các giới.

The equitable distribution of roles, resources, and opportunities between genders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm liên quan đến bình đẳng giới và sự đối xử công bằng với các cá nhân bất kể giới tính.

A concept related to gender equality and the fair treatment of individuals regardless of gender.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gender balance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gender balance

Không có idiom phù hợp