Bản dịch của từ Gender balance trong tiếng Việt
Gender balance

Gender balance (Noun)
Trạng thái có sự đại diện bình đẳng của các giới trong một bối cảnh nhất định.
The state of equal representation of genders in a given context.
The committee achieved gender balance with equal members from both sexes.
Ủy ban đã đạt được sự cân bằng giới tính với số lượng thành viên bằng nhau.
There isn't gender balance in many companies today, especially in leadership roles.
Hiện nay nhiều công ty không có sự cân bằng giới tính, đặc biệt trong vai trò lãnh đạo.
Is gender balance important for social justice in our community?
Liệu sự cân bằng giới tính có quan trọng cho công bằng xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Sự phân bổ công bằng các vai trò, tài nguyên và cơ hội giữa các giới.
The equitable distribution of roles, resources, and opportunities between genders.
Gender balance is essential for a fair society and equal opportunities.
Cân bằng giới tính là điều cần thiết cho một xã hội công bằng.
There is no gender balance in leadership roles at XYZ Corporation.
Không có cân bằng giới tính trong các vai trò lãnh đạo tại công ty XYZ.
Is gender balance achieved in educational institutions across the country?
Có đạt được cân bằng giới tính trong các cơ sở giáo dục trên toàn quốc không?
Many organizations promote gender balance in their hiring practices today.
Nhiều tổ chức thúc đẩy sự cân bằng giới tính trong tuyển dụng ngày nay.
The project does not ensure gender balance among its participants.
Dự án không đảm bảo sự cân bằng giới tính giữa các người tham gia.
How can schools improve gender balance in student leadership roles?
Làm thế nào các trường có thể cải thiện sự cân bằng giới tính trong vai trò lãnh đạo học sinh?