Bản dịch của từ Genderqueer trong tiếng Việt

Genderqueer

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genderqueer (Adjective)

dʒˈɛndɚkˌiɹ
dʒˈɛndɚkˌiɹ
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một người không tán thành sự phân biệt giới tính thông thường nhưng không xác định cả hai hoặc cả hai hoặc kết hợp giới tính nam và nữ.

Denoting or relating to a person who does not subscribe to conventional gender distinctions but identifies with neither, both, or a combination of male and female genders.

Ví dụ

The genderqueer community advocates for gender inclusivity and acceptance.

Cộng đồng không xác định giới tính ủng hộ tính bao dung và chấp nhận giới tính.

In the genderqueer movement, individuals challenge traditional gender norms and roles.

Trong phong trào không xác định giới tính, cá nhân thách thức các chuẩn mực giới tính và vai trò truyền thống.

Genderqueer individuals seek recognition and respect for their unique identities.

Cá nhân không xác định giới tính tìm kiếm sự công nhận và tôn trọng cho bản thân.

Genderqueer (Noun)

dʒˈɛndɚkˌiɹ
dʒˈɛndɚkˌiɹ
01

Một người không tán thành sự phân biệt giới tính thông thường nhưng không xác định được cả hai hoặc cả hai hoặc sự kết hợp giữa giới tính nam và nữ.

A person who does not subscribe to conventional gender distinctions but identifies with neither, both, or a combination of male and female genders.

Ví dụ

Genderqueer individuals challenge traditional gender norms in society.

Cá nhân không tuân thủ giới tính truyền thống thách thức các chuẩn mực xã hội.

The acceptance of genderqueer people promotes inclusivity and diversity.

Việc chấp nhận người genderqueer thúc đẩy tính bao dung và đa dạng.

Genderqueer individuals may choose to use they/them pronouns to express themselves.

Cá nhân genderqueer có thể chọn sử dụng đại từ they/them để tự diễn đạt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genderqueer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genderqueer

Không có idiom phù hợp