Bản dịch của từ Genderqueer trong tiếng Việt
Genderqueer

Genderqueer (Adjective)
Biểu thị hoặc liên quan đến một người không tán thành sự phân biệt giới tính thông thường nhưng không xác định cả hai hoặc cả hai hoặc kết hợp giới tính nam và nữ.
Denoting or relating to a person who does not subscribe to conventional gender distinctions but identifies with neither, both, or a combination of male and female genders.
The genderqueer community advocates for gender inclusivity and acceptance.
Cộng đồng không xác định giới tính ủng hộ tính bao dung và chấp nhận giới tính.
In the genderqueer movement, individuals challenge traditional gender norms and roles.
Trong phong trào không xác định giới tính, cá nhân thách thức các chuẩn mực giới tính và vai trò truyền thống.
Genderqueer individuals seek recognition and respect for their unique identities.
Cá nhân không xác định giới tính tìm kiếm sự công nhận và tôn trọng cho bản thân.
Genderqueer (Noun)
Một người không tán thành sự phân biệt giới tính thông thường nhưng không xác định được cả hai hoặc cả hai hoặc sự kết hợp giữa giới tính nam và nữ.
A person who does not subscribe to conventional gender distinctions but identifies with neither, both, or a combination of male and female genders.
Genderqueer individuals challenge traditional gender norms in society.
Cá nhân không tuân thủ giới tính truyền thống thách thức các chuẩn mực xã hội.
The acceptance of genderqueer people promotes inclusivity and diversity.
Việc chấp nhận người genderqueer thúc đẩy tính bao dung và đa dạng.
Genderqueer individuals may choose to use they/them pronouns to express themselves.
Cá nhân genderqueer có thể chọn sử dụng đại từ they/them để tự diễn đạt.
Từ "genderqueer" chỉ những người không hoàn toàn xác định mình theo các khái niệm giới tính truyền thống như nam hay nữ. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những trạng thái giới tính đa dạng và phi nhị phân, có thể bao gồm những người cảm thấy thuộc về nhiều giới tính hoặc không thuộc về giới nào. Trong sử dụng, "genderqueer" có thể được áp dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm và cách sử dụng có thể thay đổi theo từng vùng miền văn hóa.
Từ "genderqueer" có nguồn gốc từ hai thành phần: "gender", bắt nguồn từ từ Latin "genus", có nghĩa là "giống" hay "thể loại", và "queer", một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Đức "quer", mang nghĩa là "chéo" hay "kỳ quặc". Vào cuối thế kỷ 20, "genderqueer" được sử dụng để chỉ những cá nhân không phù hợp với các danh mục giới truyền thống. Sự phát triển này phản ánh sự đa dạng trong bản sắc giới và sự thách thức đối với các khái niệm hẹp về giới tính.
Từ "genderqueer" xuất hiện với tần suất không cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà chủ đề giới tính thường ít được đề cập. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các tình huống liên quan đến chủ đề xã hội và văn hóa trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về bản sắc giới và quyền lợi của các nhóm thiểu số. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu xã hội học và các tài liệu về đa dạng giới tính.