Bản dịch của từ Genera trong tiếng Việt

Genera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genera (Noun)

dʒˈɛnɚə
dʒˈɛnəɹə
01

Số nhiều của chi.

Plural of genus.

Ví dụ

The scientist classified the different genera of plants in the garden.

Nhà khoa học đã phân loại các chi thực vật khác nhau trong vườn.

Each genera of animals has its own unique characteristics.

Mỗi chi động vật có những đặc điểm riêng.

The study focused on the diversity within various genera of insects.

Nghiên cứu tập trung vào sự đa dạng trong các chi côn trùng khác nhau.

Dạng danh từ của Genera (Noun)

SingularPlural

Genus

Genera

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Genera cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genera

Không có idiom phù hợp