Bản dịch của từ General agreement trong tiếng Việt

General agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General agreement (Noun)

dʒˈɛnəɹl əgɹˈimnt
dʒˈɛnəɹl əgɹˈimnt
01

Một sự hiểu biết hoặc đồng thuận rộng rãi giữa các thành viên trong một nhóm.

A broad understanding or consensus among members of a group.

Ví dụ

There is general agreement about climate change among social scientists today.

Có sự đồng thuận chung về biến đổi khí hậu giữa các nhà xã hội học hôm nay.

Many people do not reach general agreement on social media's impact.

Nhiều người không đạt được sự đồng thuận chung về tác động của mạng xã hội.

Is there general agreement on the importance of social justice in society?

Có sự đồng thuận chung về tầm quan trọng của công bằng xã hội trong xã hội không?

02

Một thỏa thuận hoặc hợp đồng chính thức giữa các bên.

A formal agreement or contract among parties.

Ví dụ

The community reached a general agreement on the new park regulations.

Cộng đồng đã đạt được thỏa thuận chung về quy định công viên mới.

There was no general agreement about the social event's location.

Không có thỏa thuận chung nào về địa điểm của sự kiện xã hội.

Is there a general agreement among members about the charity fundraiser?

Có thỏa thuận chung nào giữa các thành viên về buổi gây quỹ từ thiện không?

03

Sự chấp nhận rộng rãi về một ý tưởng hoặc quan điểm cụ thể.

A widespread acceptance of a particular idea or viewpoint.

Ví dụ

There is general agreement on climate change among scientists worldwide.

Có sự đồng thuận chung về biến đổi khí hậu giữa các nhà khoa học toàn cầu.

Not everyone reached general agreement about the new social policy.

Không phải ai cũng đạt được sự đồng thuận chung về chính sách xã hội mới.

Is there general agreement on the importance of education in society?

Có sự đồng thuận chung về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General agreement

Không có idiom phù hợp