Bản dịch của từ General agreement trong tiếng Việt
General agreement
General agreement (Noun)
Một sự hiểu biết hoặc đồng thuận rộng rãi giữa các thành viên trong một nhóm.
A broad understanding or consensus among members of a group.
Sự chấp nhận rộng rãi về một ý tưởng hoặc quan điểm cụ thể.
A widespread acceptance of a particular idea or viewpoint.
Thuật ngữ "general agreement" chỉ sự đồng thuận chung giữa các bên liên quan trong một vấn đề cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, ngoại giao hoặc chính trị. Khái niệm này thể hiện sự nhất trí hoặc thỏa thuận mà không cần đến các điều khoản chi tiết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách diễn đạt trong ngữ cảnh hội thoại.