Bản dịch của từ General agreement trong tiếng Việt
General agreement

General agreement (Noun)
Một sự hiểu biết hoặc đồng thuận rộng rãi giữa các thành viên trong một nhóm.
A broad understanding or consensus among members of a group.
There is general agreement about climate change among social scientists today.
Có sự đồng thuận chung về biến đổi khí hậu giữa các nhà xã hội học hôm nay.
Many people do not reach general agreement on social media's impact.
Nhiều người không đạt được sự đồng thuận chung về tác động của mạng xã hội.
Is there general agreement on the importance of social justice in society?
Có sự đồng thuận chung về tầm quan trọng của công bằng xã hội trong xã hội không?
The community reached a general agreement on the new park regulations.
Cộng đồng đã đạt được thỏa thuận chung về quy định công viên mới.
There was no general agreement about the social event's location.
Không có thỏa thuận chung nào về địa điểm của sự kiện xã hội.
Is there a general agreement among members about the charity fundraiser?
Có thỏa thuận chung nào giữa các thành viên về buổi gây quỹ từ thiện không?
Sự chấp nhận rộng rãi về một ý tưởng hoặc quan điểm cụ thể.
A widespread acceptance of a particular idea or viewpoint.
There is general agreement on climate change among scientists worldwide.
Có sự đồng thuận chung về biến đổi khí hậu giữa các nhà khoa học toàn cầu.
Not everyone reached general agreement about the new social policy.
Không phải ai cũng đạt được sự đồng thuận chung về chính sách xã hội mới.
Is there general agreement on the importance of education in society?
Có sự đồng thuận chung về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội không?
Thuật ngữ "general agreement" chỉ sự đồng thuận chung giữa các bên liên quan trong một vấn đề cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, ngoại giao hoặc chính trị. Khái niệm này thể hiện sự nhất trí hoặc thỏa thuận mà không cần đến các điều khoản chi tiết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách diễn đạt trong ngữ cảnh hội thoại.