Bản dịch của từ General agreement trong tiếng Việt

General agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General agreement (Noun)

dʒˈɛnəɹl əgɹˈimnt
dʒˈɛnəɹl əgɹˈimnt
01

Một sự hiểu biết hoặc đồng thuận rộng rãi giữa các thành viên trong một nhóm.

A broad understanding or consensus among members of a group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận hoặc hợp đồng chính thức giữa các bên.

A formal agreement or contract among parties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự chấp nhận rộng rãi về một ý tưởng hoặc quan điểm cụ thể.

A widespread acceptance of a particular idea or viewpoint.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng General agreement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General agreement

Không có idiom phù hợp