Bản dịch của từ General anesthesia trong tiếng Việt

General anesthesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General anesthesia (Noun)

01

Một trạng thái không tỉnh táo được gây ra bởi thuốc, trong đó bệnh nhân không nhận thức được phẫu thuật hoặc thủ tục đang được thực hiện.

A medically induced state of unconsciousness during which the patient is not aware of the surgery or procedure being performed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại gây mê ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể và thay đổi cảm giác và nhận thức.

A type of anesthesia that affects the entire body and alters sensation and awareness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc sử dụng khí hoặc thuốc tiêm tĩnh mạch để gây ra sự mất ý thức cho các thủ thuật phẫu thuật.

The use of gases or intravenous drugs to induce a loss of consciousness for surgical procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng General anesthesia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General anesthesia

Không có idiom phù hợp