Bản dịch của từ General anesthesia trong tiếng Việt

General anesthesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General anesthesia(Noun)

dʒˈɛnɚəl ˌænɨsθˈiʒə
dʒˈɛnɚəl ˌænɨsθˈiʒə
01

Một loại gây mê ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể và thay đổi cảm giác và nhận thức.

A type of anesthesia that affects the entire body and alters sensation and awareness.

Ví dụ
02

Một trạng thái không tỉnh táo được gây ra bởi thuốc, trong đó bệnh nhân không nhận thức được phẫu thuật hoặc thủ tục đang được thực hiện.

A medically induced state of unconsciousness during which the patient is not aware of the surgery or procedure being performed.

Ví dụ
03

Việc sử dụng khí hoặc thuốc tiêm tĩnh mạch để gây ra sự mất ý thức cho các thủ thuật phẫu thuật.

The use of gases or intravenous drugs to induce a loss of consciousness for surgical procedures.

Ví dụ