Bản dịch của từ General assembly trong tiếng Việt

General assembly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General assembly (Noun)

dʒˌɛnɚəslˈɑʒɛɹ
dʒˌɛnɚəslˈɑʒɛɹ
01

Một hội đồng thành viên của một trường đại học hoặc cao đẳng.

An assembly of the members of a university or college.

Ví dụ

The general assembly discussed the new academic policies.

Đại hội đại diện thảo luận về chính sách học vụ mới.

The students skipped the general assembly due to exams.

Các sinh viên bỏ qua đại hội đại diện vì thi cử.

Did you attend the general assembly at the university last week?

Bạn đã tham dự đại hội đại diện tại trường đại học tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general assembly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General assembly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.