Bản dịch của từ General assembly trong tiếng Việt
General assembly

General assembly (Noun)
Một hội đồng thành viên của một trường đại học hoặc cao đẳng.
An assembly of the members of a university or college.
The general assembly discussed the new academic policies.
Đại hội đại diện thảo luận về chính sách học vụ mới.
The students skipped the general assembly due to exams.
Các sinh viên bỏ qua đại hội đại diện vì thi cử.
Did you attend the general assembly at the university last week?
Bạn đã tham dự đại hội đại diện tại trường đại học tuần trước chưa?
"General Assembly" là một thuật ngữ chỉ một hội nghị lớn có sự tham gia của nhiều thành viên nhằm thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng. Trong bối cảnh chính trị, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, nơi các quốc gia thành viên đưa ra ý kiến và bỏ phiếu về các vấn đề quốc tế. Trong tiếng Anh thuộc Anh và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong việc phát âm cụ thể và văn phong trong các tài liệu chính thức.
Cụm từ "general assembly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "general" xuất phát từ "generalis", có nghĩa là "toàn thể" hay "chung", và "assembly" từ "assimulare", có nghĩa là "tụ họp". Ban đầu, khái niệm này được sử dụng để chỉ các cuộc họp của các đại diện trong các tổ chức chính trị và tôn giáo. Ngày nay, "general assembly" thường ám chỉ các hội nghị lớn trong các tổ chức quốc tế hoặc các cơ quan pháp lý, thể hiện sự hợp tác và quyết định mang tính toàn cầu.
Cụm từ "General Assembly" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị và ngoại giao, chỉ đến cuộc họp của các đại diện từ nhiều quốc gia, như Đại hội đồng Liên Hợp Quốc. Ngoài ra, nó cũng có thể đề cập đến các cuộc họp quan trọng trong tổ chức phi lợi nhuận hay trong các hội thảo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp