Bản dịch của từ General consensus trong tiếng Việt

General consensus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General consensus (Noun)

dʒˈɛnɚəl kənsˈɛnsəs
dʒˈɛnɚəl kənsˈɛnsəs
01

Một sự đồng thuận chung giữa các thành viên trong một nhóm hoặc cộng đồng nhất định.

A general agreement among the members of a given group or community.

Ví dụ

The general consensus is that social media impacts mental health negatively.

Sự đồng thuận chung là mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

There is no general consensus on the benefits of remote work.

Không có sự đồng thuận chung về lợi ích của làm việc từ xa.

Is there a general consensus about climate change among social scientists?

Có sự đồng thuận chung nào về biến đổi khí hậu giữa các nhà xã hội học không?

02

Ý kiến hoặc phán quyết tổng thể của một nhóm.

The overall opinion or judgement of a group.

Ví dụ

The general consensus is that social media affects mental health negatively.

Sự đồng thuận chung là mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

There is no general consensus about the impact of social isolation.

Không có sự đồng thuận chung về tác động của sự cô lập xã hội.

Is there a general consensus on the benefits of community service?

Có sự đồng thuận chung nào về lợi ích của dịch vụ cộng đồng không?

03

Ý kiến hoặc niềm tin tập thể được hình thành bởi một nhóm nói chung.

A collective opinion or belief formed by a group as a whole.

Ví dụ

The general consensus is that social media impacts relationships negatively.

Sự đồng thuận chung là mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.

There is no general consensus on the best way to reduce crime.

Không có sự đồng thuận chung về cách tốt nhất để giảm tội phạm.

What is the general consensus about climate change among social scientists?

Sự đồng thuận chung về biến đổi khí hậu giữa các nhà khoa học xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng General consensus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General consensus

Không có idiom phù hợp