Bản dịch của từ General consensus trong tiếng Việt
General consensus
General consensus (Noun)
The general consensus is that social media impacts mental health negatively.
Sự đồng thuận chung là mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
There is no general consensus on the benefits of remote work.
Không có sự đồng thuận chung về lợi ích của làm việc từ xa.
Is there a general consensus about climate change among social scientists?
Có sự đồng thuận chung nào về biến đổi khí hậu giữa các nhà xã hội học không?
The general consensus is that social media affects mental health negatively.
Sự đồng thuận chung là mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
There is no general consensus about the impact of social isolation.
Không có sự đồng thuận chung về tác động của sự cô lập xã hội.
Is there a general consensus on the benefits of community service?
Có sự đồng thuận chung nào về lợi ích của dịch vụ cộng đồng không?
Ý kiến hoặc niềm tin tập thể được hình thành bởi một nhóm nói chung.
A collective opinion or belief formed by a group as a whole.
The general consensus is that social media impacts relationships negatively.
Sự đồng thuận chung là mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.
There is no general consensus on the best way to reduce crime.
Không có sự đồng thuận chung về cách tốt nhất để giảm tội phạm.
What is the general consensus about climate change among social scientists?
Sự đồng thuận chung về biến đổi khí hậu giữa các nhà khoa học xã hội là gì?
Cụm từ "general consensus" chỉ sự đồng thuận phổ quát trong một nhóm hoặc cộng đồng nhất định về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ ở cả hình thức viết và phát âm. "General consensus" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội và khoa học để thể hiện sự đồng thuận của các cá nhân hoặc tổ chức sau quá trình thảo luận và thương thảo.