Bản dịch của từ General definition trong tiếng Việt

General definition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General definition (Noun)

dʒˈɛnɚəl dˌɛfənˈɪʃən
dʒˈɛnɚəl dˌɛfənˈɪʃən
01

Một tuyên bố bao gồm các đặc điểm hoặc phẩm chất tổng quát của một khái niệm hoặc thuật ngữ.

A statement that encompasses the overall characteristics or qualities of a concept or term.

Ví dụ

The general definition of community includes shared values and goals.

Định nghĩa chung về cộng đồng bao gồm các giá trị và mục tiêu chung.

The general definition does not apply to every social group.

Định nghĩa chung không áp dụng cho mọi nhóm xã hội.

What is the general definition of social responsibility?

Định nghĩa chung về trách nhiệm xã hội là gì?

02

Hành động cung cấp một lời giải thích hoặc mô tả rộng rãi bao gồm các khía cạnh chính của một điều gì đó.

The act of providing a broad explanation or description that includes the main aspects of something.

Ví dụ

The general definition of social media includes communication and content sharing.

Định nghĩa chung về mạng xã hội bao gồm giao tiếp và chia sẻ nội dung.

The general definition does not cover all aspects of social interaction.

Định nghĩa chung không bao gồm tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội.

What is the general definition of social responsibility in communities?

Định nghĩa chung về trách nhiệm xã hội trong cộng đồng là gì?

03

Một khái niệm áp dụng cho nhiều trường hợp hoặc biến thể khác nhau.

A concept that applies to a wide range of instances or variations.

Ví dụ

The general definition of friendship includes trust and support among individuals.

Định nghĩa chung về tình bạn bao gồm sự tin tưởng và hỗ trợ giữa các cá nhân.

A general definition of social media is not always easy to establish.

Một định nghĩa chung về mạng xã hội không phải lúc nào cũng dễ xác định.

What is the general definition of community service in your opinion?

Định nghĩa chung về dịch vụ cộng đồng theo ý kiến của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general definition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General definition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.