Bản dịch của từ General definition trong tiếng Việt
General definition

General definition (Noun)
The general definition of community includes shared values and goals.
Định nghĩa chung về cộng đồng bao gồm các giá trị và mục tiêu chung.
The general definition does not apply to every social group.
Định nghĩa chung không áp dụng cho mọi nhóm xã hội.
What is the general definition of social responsibility?
Định nghĩa chung về trách nhiệm xã hội là gì?
Hành động cung cấp một lời giải thích hoặc mô tả rộng rãi bao gồm các khía cạnh chính của một điều gì đó.
The act of providing a broad explanation or description that includes the main aspects of something.
The general definition of social media includes communication and content sharing.
Định nghĩa chung về mạng xã hội bao gồm giao tiếp và chia sẻ nội dung.
The general definition does not cover all aspects of social interaction.
Định nghĩa chung không bao gồm tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội.
What is the general definition of social responsibility in communities?
Định nghĩa chung về trách nhiệm xã hội trong cộng đồng là gì?
The general definition of friendship includes trust and support among individuals.
Định nghĩa chung về tình bạn bao gồm sự tin tưởng và hỗ trợ giữa các cá nhân.
A general definition of social media is not always easy to establish.
Một định nghĩa chung về mạng xã hội không phải lúc nào cũng dễ xác định.
What is the general definition of community service in your opinion?
Định nghĩa chung về dịch vụ cộng đồng theo ý kiến của bạn là gì?
Khái niệm "general definition" đề cập đến việc đưa ra một mô tả tổng quát về bản chất hoặc ý nghĩa của một từ, khái niệm, hoặc hiện tượng nào đó. Định nghĩa này thường không đi sâu vào các chi tiết cụ thể mà cung cấp một cái nhìn tổng quát, giúp người đọc dễ dàng hiểu được nội dung cơ bản của đối tượng đang được đề cập. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh học thuật và phi học thuật để nhấn mạnh sự đơn giản và dễ hiểu trong việc truyền đạt thông tin.