Bản dịch của từ General education trong tiếng Việt

General education

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General education (Noun)

dʒˈɛnəɹl ɛdʒʊkˈeɪʃn
dʒˈɛnəɹl ɛdʒʊkˈeɪʃn
01

Giáo dục về nhiều môn học cũng như các kỹ năng và giá trị xã hội.

Education in a variety of subjects as well as social skills and values.

Ví dụ

General education includes subjects like math, science, and history.

Giáo dục tổng quát bao gồm các môn như toán, khoa học và lịch sử.

In social settings, general education helps individuals interact effectively with others.

Trong môi trường xã hội, giáo dục tổng quát giúp cá nhân tương tác hiệu quả với người khác.

Schools aim to provide students with a well-rounded general education.

Trường học nhằm cung cấp cho học sinh một giáo dục tổng quát toàn diện.

General education includes subjects like math, science, and history.

Giáo dục tổng quát bao gồm các môn như toán, khoa học và lịch sử.

Social skills are an important aspect of general education for students.

Kỹ năng xã hội là một phần quan trọng của giáo dục tổng quát cho học sinh.

General education (Adjective)

dʒˈɛnəɹl ɛdʒʊkˈeɪʃn
dʒˈɛnəɹl ɛdʒʊkˈeɪʃn
01

Liên quan đến giáo dục rộng rãi và đa dạng, trái ngược với giáo dục chuyên ngành.

Pertaining to education that is broad and diverse as opposed to specialized.

Ví dụ

General education programs aim to provide a wide range of knowledge.

Các chương trình giáo dục tổng quát nhằm cung cấp một loạt kiến thức rộng lớn.

She believes in the importance of a general education for all.

Cô ấy tin vào sự quan trọng của một giáo dục tổng quát cho tất cả mọi người.

The government is investing in improving general education facilities.

Chính phủ đang đầu tư vào việc cải thiện cơ sở vật chất giáo dục tổng quát.

General education programs aim to provide a wide range of knowledge.

Các chương trình giáo dục tổng quát nhằm cung cấp một loạt kiến thức rộng lớn.

Students in general education classes learn about various subjects.

Học sinh trong các lớp học giáo dục tổng quát học về nhiều môn học khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general education/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General education

Không có idiom phù hợp