Bản dịch của từ General education trong tiếng Việt
General education

General education (Noun)
General education includes subjects like math, science, and history.
Giáo dục tổng quát bao gồm các môn như toán, khoa học và lịch sử.
In social settings, general education helps individuals interact effectively with others.
Trong môi trường xã hội, giáo dục tổng quát giúp cá nhân tương tác hiệu quả với người khác.
Schools aim to provide students with a well-rounded general education.
Trường học nhằm cung cấp cho học sinh một giáo dục tổng quát toàn diện.
General education includes subjects like math, science, and history.
Giáo dục tổng quát bao gồm các môn như toán, khoa học và lịch sử.
Social skills are an important aspect of general education for students.
Kỹ năng xã hội là một phần quan trọng của giáo dục tổng quát cho học sinh.
General education (Adjective)
Liên quan đến giáo dục rộng rãi và đa dạng, trái ngược với giáo dục chuyên ngành.
Pertaining to education that is broad and diverse as opposed to specialized.
General education programs aim to provide a wide range of knowledge.
Các chương trình giáo dục tổng quát nhằm cung cấp một loạt kiến thức rộng lớn.
She believes in the importance of a general education for all.
Cô ấy tin vào sự quan trọng của một giáo dục tổng quát cho tất cả mọi người.
The government is investing in improving general education facilities.
Chính phủ đang đầu tư vào việc cải thiện cơ sở vật chất giáo dục tổng quát.
General education programs aim to provide a wide range of knowledge.
Các chương trình giáo dục tổng quát nhằm cung cấp một loạt kiến thức rộng lớn.
Students in general education classes learn about various subjects.
Học sinh trong các lớp học giáo dục tổng quát học về nhiều môn học khác nhau.
Giáo dục đại cương (general education) đề cập đến một chương trình học thiết yếu nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản và kỹ năng cần thiết trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học, xã hội học, nhân văn và nghệ thuật. Khái niệm này thường được áp dụng trong các hệ thống giáo dục đại học tại cả Mỹ và Anh, mặc dù ở Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn. Tại Anh, giáo dục đại cương có thể được gọi là "general studies", nhưng nội dung và cách thức tổ chức có thể khác nhau.
Thuật ngữ "giáo dục phổ thông" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "generalis", có nghĩa là "chung", kết hợp với "educatio", có nghĩa là "giáo dục". Sự hình thành của khái niệm này diễn ra từ thế kỷ XVII, khi xã hội thúc đẩy việc cung cấp kiến thức cơ bản cho tất cả cá nhân, không phân biệt tầng lớp. Giáo dục phổ thông ngày nay không chỉ nhằm mục đích trang bị kiến thức mà còn phát triển tư duy, kỹ năng sống cần thiết cho mỗi công dân trong xã hội hiện đại.
Giáo dục tổng quát là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến hệ thống giáo dục, các chương trình đào tạo, và chính sách giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thuật ngữ này có tần suất sử dụng tương đối cao, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó liên quan đến các bài luận và luận điểm về lợi ích và cấu trúc của giáo dục. Ngoài ra, giáo dục tổng quát thường được thảo luận trong các bài viết học thuật về phát triển nhân lực và chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp