Bản dịch của từ General expenses trong tiếng Việt
General expenses
General expenses (Noun)
General expenses include utilities, salaries, and office supplies for social programs.
Chi phí chung bao gồm tiện ích, lương và văn phòng phẩm cho các chương trình xã hội.
General expenses do not cover special events like charity fundraisers.
Chi phí chung không bao gồm các sự kiện đặc biệt như gây quỹ từ thiện.
What are the general expenses for community outreach projects this year?
Chi phí chung cho các dự án tiếp cận cộng đồng năm nay là gì?
Các chi phí không gắn liền với chi phí sản xuất.
Expenses that are not specifically tied to production costs.
General expenses can affect a family's budget significantly each month.
Chi phí chung có thể ảnh hưởng lớn đến ngân sách gia đình mỗi tháng.
General expenses do not include costs for education or medical care.
Chi phí chung không bao gồm chi phí giáo dục hay chăm sóc sức khỏe.
What are the general expenses for maintaining a community center?
Chi phí chung để duy trì một trung tâm cộng đồng là gì?
Chi phí không trực tiếp liên quan đến việc duy trì hoạt động kinh doanh.
Nondirect costs associated with maintaining a business.
General expenses increased by 15% for local charities this year.
Chi phí chung đã tăng 15% cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
General expenses do not include salaries or direct project costs.
Chi phí chung không bao gồm lương hoặc chi phí dự án trực tiếp.
What are the general expenses for community service organizations in 2023?
Chi phí chung cho các tổ chức phục vụ cộng đồng năm 2023 là gì?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng General expenses cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp