Bản dịch của từ General hospital trong tiếng Việt

General hospital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General hospital (Noun)

dʒˈɛnəɹl hˈɑspɪtl
dʒˈɛnəɹl hˈɑspɪtl
01

Một bệnh viện cung cấp nhiều loại dịch vụ và điều trị cho nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.

A hospital providing a wide range of services and treatment for various medical conditions.

Ví dụ

The general hospital in New York offers many medical services.

Bệnh viện đa khoa ở New York cung cấp nhiều dịch vụ y tế.

The general hospital does not treat only one type of illness.

Bệnh viện đa khoa không chỉ điều trị một loại bệnh.

Does the general hospital have a maternity ward for new mothers?

Bệnh viện đa khoa có khoa sản cho các bà mẹ mới sinh không?

02

Một bệnh viện phục vụ công chúng chứ không phải một nhóm chuyên khoa hoặc vấn đề y tế.

A hospital that serves the general public rather than a specialized group or medical issue.

Ví dụ

The general hospital treated over 500 patients last month.

Bệnh viện đa khoa đã điều trị hơn 500 bệnh nhân tháng trước.

The general hospital does not focus on specialized medical fields.

Bệnh viện đa khoa không tập trung vào các lĩnh vực y tế chuyên biệt.

Is the general hospital open 24 hours for emergencies?

Bệnh viện đa khoa có mở cửa 24 giờ cho các trường hợp khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general hospital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General hospital

Không có idiom phù hợp