Bản dịch của từ General partner trong tiếng Việt
General partner
Noun [U/C]

General partner(Noun)
dʒˈɛnəɹl pˈɑɹtnəɹ
dʒˈɛnəɹl pˈɑɹtnəɹ
01
Đối tác trong một quan hệ đối tác có trách nhiệm vô hạn.
A partner in a partnership who has unlimited liability.
Ví dụ
02
Một đối tác quản lý doanh nghiệp và chịu trách nhiệm về các khoản nợ của nó.
A partner who manages the business and is responsible for its debts.
Ví dụ
03
Trong một quan hệ đối tác hạn chế, một đối tác chung có quyền kiểm soát các hoạt động kinh doanh.
In a limited partnership, a general partner has control over the business operations.
Ví dụ
