Bản dịch của từ General partner trong tiếng Việt

General partner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General partner (Noun)

dʒˈɛnəɹl pˈɑɹtnəɹ
dʒˈɛnəɹl pˈɑɹtnəɹ
01

Đối tác trong một quan hệ đối tác có trách nhiệm vô hạn.

A partner in a partnership who has unlimited liability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đối tác quản lý doanh nghiệp và chịu trách nhiệm về các khoản nợ của nó.

A partner who manages the business and is responsible for its debts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong một quan hệ đối tác hạn chế, một đối tác chung có quyền kiểm soát các hoạt động kinh doanh.

In a limited partnership, a general partner has control over the business operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general partner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General partner

Không có idiom phù hợp