Bản dịch của từ General practitioner trong tiếng Việt
General practitioner

General practitioner (Noun)
Dr. Smith is a general practitioner for our community's health needs.
Bác sĩ Smith là bác sĩ đa khoa cho nhu cầu sức khỏe cộng đồng chúng tôi.
Many people do not prefer a general practitioner for specialized care.
Nhiều người không thích bác sĩ đa khoa cho việc chăm sóc chuyên biệt.
Is Dr. Johnson a general practitioner or a specialist in cardiology?
Bác sĩ Johnson là bác sĩ đa khoa hay chuyên gia về tim mạch?
"General practitioner" (GP) là thuật ngữ chỉ bác sĩ đa khoa, người cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tổng quát cho bệnh nhân. Tại Anh, "general practitioner" thường được viết tắt là "GP", trong khi tại Mỹ, thuật ngữ tương đương là "primary care physician" (bác sĩ chăm sóc chính). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách gọi và sự nhấn mạnh vào vai trò trong hệ thống chăm sóc sức khỏe; GP thường tập trung vào bệnh nhân tại cộng đồng, trong khi "primary care physician" có thể bao gồm nhiều chuyên khoa khác nhau trong thực hành lâm sàng.
Thuật ngữ "general practitioner" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "practicus", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hành". Nó bắt nguồn từ "practica", nghĩa là "thực tế" hoặc "thực hành y khoa", thể hiện vai trò của bác sĩ trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tổng quát. Theo thời gian, khái niệm này được sử dụng để chỉ những bác sĩ không chỉ chuyên về một lĩnh vực cụ thể mà cung cấp chẩn đoán và chăm sóc cho mọi loại bệnh nhân, liên quan chặt chẽ đến nhu cầu chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Cụm từ "general practitioner" (bác sĩ đa khoa) có tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về y tế và sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hệ thống chăm sóc sức khỏe hoặc khi mô tả các dịch vụ y tế cơ bản. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "general practitioner" thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về bệnh tật, khám bệnh và chăm sóc sức khỏe cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp