Bản dịch của từ General practitioner trong tiếng Việt

General practitioner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General practitioner (Noun)

dʒˈɛnɚəl pɹæktˈɪʃənɚ
dʒˈɛnɚəl pɹæktˈɪʃənɚ
01

Một bác sĩ điều trị cho bệnh nhân về nhiều vấn đề sức khỏe hơn là chuyên về một lĩnh vực cụ thể.

A physician who treats patients in a wide range of health issues rather than specializing in a specific area.

Ví dụ

Dr. Smith is a general practitioner for our community's health needs.

Bác sĩ Smith là bác sĩ đa khoa cho nhu cầu sức khỏe cộng đồng chúng tôi.

Many people do not prefer a general practitioner for specialized care.

Nhiều người không thích bác sĩ đa khoa cho việc chăm sóc chuyên biệt.

Is Dr. Johnson a general practitioner or a specialist in cardiology?

Bác sĩ Johnson là bác sĩ đa khoa hay chuyên gia về tim mạch?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general practitioner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General practitioner

Không có idiom phù hợp