Bản dịch của từ General principle trong tiếng Việt

General principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General principle (Noun)

dʒˈɛnəɹl pɹˈɪnsəpl
dʒˈɛnəɹl pɹˈɪnsəpl
01

Một hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn cơ bản được thiết kế để nhất quán trên nhiều tình huống.

A basic guideline or standard designed to be consistent across multiple situations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thật hoặc mệnh đề cơ bản phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.

A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy tắc hoặc khái niệm được chấp nhận như một tiêu chuẩn hoặc cơ sở để hiểu các ý tưởng hoặc tình huống khác.

A rule or concept that is accepted as a standard or basis for understanding other ideas or situations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng General principle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General principle

Không có idiom phù hợp