Bản dịch của từ General principle trong tiếng Việt

General principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General principle (Noun)

dʒˈɛnəɹl pɹˈɪnsəpl
dʒˈɛnəɹl pɹˈɪnsəpl
01

Một sự thật hoặc mệnh đề cơ bản phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.

A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.

Ví dụ

Respect is a general principle in building strong social relationships.

Sự tôn trọng là nguyên tắc chung trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.

Honesty is not a general principle for everyone in society.

Sự trung thực không phải là nguyên tắc chung cho mọi người trong xã hội.

Is kindness a general principle in our social interactions?

Liệu lòng tốt có phải là nguyên tắc chung trong các tương tác xã hội không?

02

Một quy tắc hoặc khái niệm được chấp nhận như một tiêu chuẩn hoặc cơ sở để hiểu các ý tưởng hoặc tình huống khác.

A rule or concept that is accepted as a standard or basis for understanding other ideas or situations.

Ví dụ

The general principle of equality is important in social justice discussions.

Nguyên tắc chung về bình đẳng rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về công lý xã hội.

The general principle does not apply to all social situations equally.

Nguyên tắc chung không áp dụng cho tất cả các tình huống xã hội một cách công bằng.

Is the general principle of fairness always followed in social policies?

Nguyên tắc chung về công bằng có luôn được tuân thủ trong các chính sách xã hội không?

03

Một hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn cơ bản được thiết kế để nhất quán trên nhiều tình huống.

A basic guideline or standard designed to be consistent across multiple situations.

Ví dụ

A general principle of kindness helps build strong communities in society.

Một nguyên tắc chung về lòng tốt giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh.

Not everyone follows the general principle of fairness in social interactions.

Không phải ai cũng tuân theo nguyên tắc chung về sự công bằng trong tương tác xã hội.

Is the general principle of respect important in our social relationships?

Nguyên tắc chung về sự tôn trọng có quan trọng trong các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general principle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General principle

Không có idiom phù hợp