Bản dịch của từ General principle trong tiếng Việt
General principle
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
General principle (Noun)
Một hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn cơ bản được thiết kế để nhất quán trên nhiều tình huống.
A basic guideline or standard designed to be consistent across multiple situations.
Một sự thật hoặc mệnh đề cơ bản phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.
A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.
Một quy tắc hoặc khái niệm được chấp nhận như một tiêu chuẩn hoặc cơ sở để hiểu các ý tưởng hoặc tình huống khác.
A rule or concept that is accepted as a standard or basis for understanding other ideas or situations.
Nguyên tắc chung (general principle) được định nghĩa là một quy tắc hoặc tiêu chuẩn áp dụng rộng rãi để hướng dẫn hành vi hoặc quyết định trong một bối cảnh nhất định. Trong ngữ cảnh pháp lý, nguyên tắc chung thể hiện những quy tắc cơ bản mà từ đó có thể phát triển thêm các quy định cụ thể. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ pháp.