Bản dịch của từ General purpose trong tiếng Việt
General purpose

General purpose (Noun)
The general purpose of the event was to raise awareness.
Mục đích chung của sự kiện là nâng cao nhận thức.
The organization's general purpose is to promote education.
Mục đích chung của tổ chức là thúc đẩy giáo dục.
The campaign's general purpose is to fight poverty.
Mục đích chung của chiến dịch là chống đói nghèo.
General purpose (Adjective)
The community center serves a general purpose for various events.
Trung tâm cộng đồng phục vụ mục đích chung cho nhiều sự kiện khác nhau.
Her social media account has a general purpose of sharing updates.
Tài khoản mạng xã hội của cô ấy có mục đích chung là chia sẻ thông tin cập nhật.
A general purpose survey was conducted to gather opinions from residents.
Một cuộc khảo sát có mục đích chung đã được thực hiện để thu thập ý kiến từ người dân.
Cụm từ "general purpose" thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng, công cụ hoặc hệ thống có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, không bị hạn chế vào một chức năng cụ thể nào. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "general purpose" có thể thiên về các lĩnh vực cụ thể như công nghệ (ví dụ: máy tính đa năng) hoặc giáo dục (chương trình học tổng quát).
Thuật ngữ "general purpose" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "generalis", có nghĩa là "thuộc về, liên quan đến một kiểu chung" và "propositum", nghĩa là "mục đích". Cụm từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật từ thế kỷ 18, chỉ các chức năng hoặc mặt hàng không đặc thù mà phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Ngày nay, "general purpose" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, nhấn mạnh tính linh hoạt và sự đa dạng trong chức năng hoặc sử dụng.
Cụm từ "general purpose" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả các chủ đề đa dạng và chức năng của đồ vật hoặc khái niệm. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những công cụ, phương pháp hoặc tài nguyên có thể áp dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ, máy tính có thể được xem là một thiết bị "general purpose" trong giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp