Bản dịch của từ General session trong tiếng Việt
General session

General session (Noun)
The general session will start at 10 AM on Saturday.
Buổi họp chung sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng thứ Bảy.
The general session did not address the community's main concerns.
Buổi họp chung đã không đề cập đến những mối quan tâm chính của cộng đồng.
Will the general session include discussions about local social issues?
Buổi họp chung có bao gồm thảo luận về các vấn đề xã hội địa phương không?
Một khoảng thời gian trong một hội nghị hoặc sự kiện khi tất cả người tham gia tập trung để nghe thuyết trình hoặc thảo luận.
A time period during a conference or event when all participants gather for presentations or discussions.
The general session at the conference had over 300 participants last year.
Phiên họp chung tại hội nghị có hơn 300 người tham gia năm ngoái.
The general session did not include any breakout discussions this time.
Phiên họp chung lần này không bao gồm bất kỳ cuộc thảo luận nào.
Will the general session feature a keynote speaker this year?
Liệu phiên họp chung năm nay có diễn giả chính không?
The general session covered various social issues like poverty and education.
Buổi họp chung đã đề cập đến nhiều vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
The general session did not focus on just one social topic.
Buổi họp chung không chỉ tập trung vào một chủ đề xã hội.
What topics will the general session discuss at the conference next week?
Buổi họp chung sẽ thảo luận về những chủ đề nào tại hội nghị tuần tới?