Bản dịch của từ General theory trong tiếng Việt

General theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General theory(Noun)

dʒˈɛnɚəl θˈɪɹi
dʒˈɛnɚəl θˈɪɹi
01

Một lý thuyết đề xuất các nguyên tắc hoặc luật tổng quát, không tập trung vào các trường hợp hoặc ứng dụng cụ thể.

A theory that proposes overall principles or laws, rather than focusing on specific instances or applications.

Ví dụ
02

Một khái niệm hoặc khuôn khổ rộng rãi cố gắng giải thích một tập hợp các hiện tượng hoặc quan sát.

A broad concept or framework that attempts to explain a set of phenomena or observations.

Ví dụ
03

Trong bối cảnh khoa học hoặc triết học, một lý thuyết tổng quát có thể bao hàm nhiều lý thuyết cụ thể trong lĩnh vực của nó.

In the context of science or philosophy, a general theory may encompass various specific theories within its domain.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh