Bản dịch của từ General theory trong tiếng Việt

General theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General theory (Noun)

dʒˈɛnɚəl θˈɪɹi
dʒˈɛnɚəl θˈɪɹi
01

Một khái niệm hoặc khuôn khổ rộng rãi cố gắng giải thích một tập hợp các hiện tượng hoặc quan sát.

A broad concept or framework that attempts to explain a set of phenomena or observations.

Ví dụ

The general theory of social behavior explains many human interactions.

Lý thuyết chung về hành vi xã hội giải thích nhiều tương tác của con người.

The general theory does not apply to every individual case in society.

Lý thuyết chung không áp dụng cho mọi trường hợp cá nhân trong xã hội.

Does the general theory of social change include economic factors?

Lý thuyết chung về thay đổi xã hội có bao gồm các yếu tố kinh tế không?

The general theory of social behavior helps us understand group dynamics.

Lý thuyết tổng quát về hành vi xã hội giúp chúng ta hiểu động lực nhóm.

The general theory does not apply to every social situation we encounter.

Lý thuyết tổng quát không áp dụng cho mọi tình huống xã hội mà chúng ta gặp.

02

Trong bối cảnh khoa học hoặc triết học, một lý thuyết tổng quát có thể bao hàm nhiều lý thuyết cụ thể trong lĩnh vực của nó.

In the context of science or philosophy, a general theory may encompass various specific theories within its domain.

Ví dụ

The general theory of social behavior includes many specific psychological theories.

Lý thuyết chung về hành vi xã hội bao gồm nhiều lý thuyết tâm lý cụ thể.

The general theory does not explain every aspect of social interactions.

Lý thuyết chung không giải thích mọi khía cạnh của tương tác xã hội.

Is the general theory of society relevant to modern social issues?

Liệu lý thuyết chung về xã hội có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện đại không?

The general theory of social behavior explains many specific interactions.

Lý thuyết chung về hành vi xã hội giải thích nhiều tương tác cụ thể.

The general theory does not cover every aspect of social dynamics.

Lý thuyết chung không bao quát mọi khía cạnh của động lực xã hội.

03

Một lý thuyết đề xuất các nguyên tắc hoặc luật tổng quát, không tập trung vào các trường hợp hoặc ứng dụng cụ thể.

A theory that proposes overall principles or laws, rather than focusing on specific instances or applications.

Ví dụ

The general theory of social behavior explains many human interactions.

Lý thuyết tổng quát về hành vi xã hội giải thích nhiều tương tác của con người.

The general theory does not apply to every social situation.

Lý thuyết tổng quát không áp dụng cho mọi tình huống xã hội.

Can you explain the general theory of social change to us?

Bạn có thể giải thích lý thuyết tổng quát về sự thay đổi xã hội cho chúng tôi không?

The general theory of social behavior explains human interactions broadly.

Lý thuyết tổng quát về hành vi xã hội giải thích các tương tác của con người một cách rộng rãi.

The general theory does not focus on individual cases in society.

Lý thuyết tổng quát không tập trung vào các trường hợp cá nhân trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general theory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General theory

Không có idiom phù hợp