Bản dịch của từ General truth trong tiếng Việt
General truth
General truth (Phrase)
A general truth is that most people value kindness and respect.
Một sự thật chung là hầu hết mọi người coi trọng lòng tốt và sự tôn trọng.
Not everyone agrees with this general truth about human nature.
Không phải ai cũng đồng ý với sự thật chung này về bản chất con người.
Is it a general truth that people prefer social interaction?
Có phải là một sự thật chung rằng mọi người thích giao tiếp xã hội không?
Khái niệm "general truth" đề cập đến những sự thật chung, những nguyên lý hoặc thông tin có tính chất phổ quát, áp dụng cho nhiều trường hợp hoặc hoàn cảnh khác nhau. Trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, "general truth" thường được sử dụng để thảo luận về những định đề mà mọi người nhìn nhận là đúng đắn trong một thời gian dài. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm.
Từ “general” có nguồn gốc từ tiếng Latin “generalis”, mang nghĩa “thuộc về giống loài” hoặc “chung”. Nó được hình thành từ gốc “genus”, có nghĩa là “giống” hay “hạng”. Cụm từ "general truth" ám chỉ những sự thật mang tính chất phổ quát, áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau. Sự phát triển của từ này từ các khái niệm về thể loại và sự chung chung làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong triết học và ngôn ngữ học hiện đại.
Cụm từ "general truth" xuất hiện khá phổ biến trong các bài viết và bài nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc giải thích một khái niệm phổ quát. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các bài học triết học, văn học, và các cuộc thảo luận về đạo đức, nơi cần nhấn mạnh những sự thật hiển nhiên và nguyên tắc ứng xử chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp