Bản dịch của từ Generalizability trong tiếng Việt
Generalizability

Generalizability (Noun)
The generalizability of this study is significant for future social research.
Tính khả thi của nghiên cứu này rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội trong tương lai.
The generalizability of the results was not proven in this case.
Tính khả thi của các kết quả không được chứng minh trong trường hợp này.
Is the generalizability of findings from this survey widely accepted?
Tính khả thi của các phát hiện từ khảo sát này có được chấp nhận rộng rãi không?
The generalizability of the study was confirmed by multiple researchers in 2022.
Tính tổng quát của nghiên cứu đã được xác nhận bởi nhiều nhà nghiên cứu vào năm 2022.
The findings do not support the generalizability to other social groups.
Các phát hiện không hỗ trợ tính tổng quát cho các nhóm xã hội khác.
How does the generalizability affect social policy decisions in this case?
Tính tổng quát ảnh hưởng như thế nào đến quyết định chính sách xã hội trong trường hợp này?
Khả năng áp dụng các kết luận rút ra từ một mẫu cho dân số rộng hơn.
The ability to apply conclusions drawn from a sample to the broader population.
The generalizability of the study was questioned by many social researchers.
Khả năng tổng quát của nghiên cứu đã bị nhiều nhà nghiên cứu xã hội đặt câu hỏi.
The results do not show strong generalizability across different social groups.
Kết quả không cho thấy khả năng tổng quát mạnh mẽ giữa các nhóm xã hội khác nhau.
How can we improve the generalizability of social research findings?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện khả năng tổng quát của kết quả nghiên cứu xã hội?