Bản dịch của từ Generalize trong tiếng Việt
Generalize
Generalize (Verb)
Làm cho (cái gì đó) phổ biến hơn hoặc được áp dụng rộng rãi hơn.
Make (something) more widespread or widely applicable.
She tends to generalize about people based on stereotypes.
Cô ấy có xu hướng tổng quát hóa về người dựa trên kiểu mẫu.
Generalizing behaviors can lead to misunderstandings in society.
Tính cách tổng quát hóa có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong xã hội.
It's important not to generalize individuals based on limited information.
Quan trọng là không nên tổng quát hóa cá nhân dựa trên thông tin hạn chế.
Many people tend to generalize based on a few incidents.
Nhiều người thường tổng quát dựa trên một số vụ việc.
She tends to generalize about society without considering individual differences.
Cô ấy thường tổng quát về xã hội mà không xem xét sự khác biệt cá nhân.
It's important not to generalize and stereotype people based on appearances.
Quan trọng là không nên tổng quát và phân loại người dựa vào ngoại hình.
Dạng động từ của Generalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Generalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Generalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Generalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Generalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Generalizing |
Kết hợp từ của Generalize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be difficult to generalize Khói tổng quát hóa | Social dynamics can be difficult to generalize due to cultural variations. Động lực xã hội có thể khó tổng quát hóa do sự biến đổi văn hóa. |
Be impossible to generalize Không thể tổng quát hóa | In social sciences, it can be impossible to generalize human behavior. Trong các khoa học xã hội, việc tổng quát hóa hành vi con người có thể là không thể. |
Be possible to generalize Có thể tổng quát hóa | In social science, it can be possible to generalize certain behaviors. Trong khoa học xã hội, có thể tổng quát hóa một số hành vi. |
Can generalize Có thể tổng quát hóa | Researchers can generalize social behaviors based on large-scale surveys. Nhà nghiên cứu có thể tổng quát hóa hành vi xã hội dựa trên các cuộc khảo sát quy mô lớn. |
Be dangerous to generalize Nguy hiểm khi tổng quát hóa | It can be dangerous to generalize about social media behavior. Việc tổng quát về hành vi trên mạng xã hội có thể nguy hiểm. |
Họ từ
"Generalize" là động từ được sử dụng để chỉ hành động đưa ra các kết luận hoặc khái quát hóa từ những trường hợp cụ thể, nhằm tạo ra một luận điểm rộng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, thường nhấn mạnh hơn vào ứng dụng trong khoa học và giáo dục, trong khi ở Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận lý thuyết hoặc triết học.
Từ "generalize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "generalizare", trong đó "generalis" có nghĩa là "chung". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh khoa học và triết học, ám chỉ việc diễn giải các trường hợp cụ thể thành một quy luật hoặc khái niệm chung hơn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách thức tổng quát hóa thông tin, giúp tạo ra sự hiểu biết và ứng dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực nghiên cứu và thực tiễn.
Từ "generalize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích, tổng hợp thông tin hoặc trình bày lập luận. Ngoài ra, "generalize" cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học và kinh tế để chỉ quá trình rút ra kết luận từ một tập hợp mẫu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp