Bản dịch của từ Generalize trong tiếng Việt

Generalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generalize (Verb)

dʒˈɛnɚəlˌɑɪz
dʒˈɛnəɹəlˌɑɪz
01

Làm cho (cái gì đó) phổ biến hơn hoặc được áp dụng rộng rãi hơn.

Make (something) more widespread or widely applicable.

Ví dụ

She tends to generalize about people based on stereotypes.

Cô ấy có xu hướng tổng quát hóa về người dựa trên kiểu mẫu.

Generalizing behaviors can lead to misunderstandings in society.

Tính cách tổng quát hóa có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong xã hội.

It's important not to generalize individuals based on limited information.

Quan trọng là không nên tổng quát hóa cá nhân dựa trên thông tin hạn chế.

02

Đưa ra nhận định chung hoặc rộng bằng cách suy luận từ các trường hợp cụ thể.

Make a general or broad statement by inferring from specific cases.

Ví dụ

Many people tend to generalize based on a few incidents.

Nhiều người thường tổng quát dựa trên một số vụ việc.

She tends to generalize about society without considering individual differences.

Cô ấy thường tổng quát về xã hội mà không xem xét sự khác biệt cá nhân.

It's important not to generalize and stereotype people based on appearances.

Quan trọng là không nên tổng quát và phân loại người dựa vào ngoại hình.

Dạng động từ của Generalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Generalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Generalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Generalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Generalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Generalizing

Kết hợp từ của Generalize (Verb)

CollocationVí dụ

Be difficult to generalize

Khói tổng quát hóa

Social dynamics can be difficult to generalize due to cultural variations.

Động lực xã hội có thể khó tổng quát hóa do sự biến đổi văn hóa.

Be impossible to generalize

Không thể tổng quát hóa

In social sciences, it can be impossible to generalize human behavior.

Trong các khoa học xã hội, việc tổng quát hóa hành vi con người có thể là không thể.

Be possible to generalize

Có thể tổng quát hóa

In social science, it can be possible to generalize certain behaviors.

Trong khoa học xã hội, có thể tổng quát hóa một số hành vi.

Can generalize

Có thể tổng quát hóa

Researchers can generalize social behaviors based on large-scale surveys.

Nhà nghiên cứu có thể tổng quát hóa hành vi xã hội dựa trên các cuộc khảo sát quy mô lớn.

Be dangerous to generalize

Nguy hiểm khi tổng quát hóa

It can be dangerous to generalize about social media behavior.

Việc tổng quát về hành vi trên mạng xã hội có thể nguy hiểm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Generalize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Electricity by this is then transmitted via power lines to the national grid system [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] Secondly, today’s is more advantageous than older as they have access to the Internet [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] Secondly, today's is more advantageous than older as they have access to the Internet [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] On the other hand, traditional restaurants are more popular among older who value the cultural and culinary traditions associated with them and for family gathering [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Generalize

Không có idiom phù hợp