Bản dịch của từ Generalized other trong tiếng Việt
Generalized other

Generalized other (Noun)
Một khái niệm trong tâm lý xã hội chỉ các kỳ vọng hành vi chung của xã hội hoặc cộng đồng.
A concept in social psychology that refers to the common behavioral expectations of society or the community.
People often follow the generalized other in their daily interactions.
Mọi người thường theo khuôn mẫu chung trong các tương tác hàng ngày.
Not everyone understands the generalized other in different cultures.
Không phải ai cũng hiểu khuôn mẫu chung trong các nền văn hóa khác nhau.
What influences the generalized other in our social behavior?
Điều gì ảnh hưởng đến khuôn mẫu chung trong hành vi xã hội của chúng ta?
Quang điểm mà từ đó một cá nhân xem xét những phản ứng của một cộng đồng lớn hơn khi tham gia vào các tương tác xã hội.
The perspective from which an individual considers the reactions of a larger community when engaging in social interactions.
She often thinks from the generalized other during group discussions.
Cô ấy thường suy nghĩ từ quan điểm của người khác trong các cuộc thảo luận nhóm.
He doesn't consider the generalized other when making personal choices.
Anh ấy không xem xét quan điểm của người khác khi đưa ra lựa chọn cá nhân.
Do you believe the generalized other influences our social behavior?
Bạn có tin rằng quan điểm của người khác ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta không?
Một cấu trúc lý thuyết được sử dụng để chỉ cách mà các cá nhân nội tâm hóa các thái độ và chuẩn mực của xã hội họ.
A theoretical construct used to indicate how individuals internalize the attitudes and norms of their society.
Students often learn from the generalized other in group discussions.
Học sinh thường học từ cái nhìn chung trong các cuộc thảo luận nhóm.
The generalized other does not always reflect personal beliefs accurately.
Cái nhìn chung không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác niềm tin cá nhân.
How does the generalized other influence social behavior in teenagers?
Cái nhìn chung ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội của thanh thiếu niên?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

