Bản dịch của từ Generally accepted accounting principle trong tiếng Việt
Generally accepted accounting principle
Noun [U/C]

Generally accepted accounting principle (Noun)
dʒˈɛnɚəli æksˈɛptɨd əkˈaʊntɨŋ pɹˈɪnsəpəl
dʒˈɛnɚəli æksˈɛptɨd əkˈaʊntɨŋ pɹˈɪnsəpəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khung các nguyên tắc kế toán điều chỉnh việc lập báo cáo tài chính.
Framework of accounting principles that govern the preparation of financial statements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được gọi là gaap, những nguyên tắc này đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong các thực hành kế toán.
Commonly referred to as gaap, these principles ensure transparency and consistency in accounting practices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Generally accepted accounting principle
Không có idiom phù hợp