Bản dịch của từ Generally accepted accounting principle trong tiếng Việt

Generally accepted accounting principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generally accepted accounting principle (Noun)

dʒˈɛnɚəli æksˈɛptɨd əkˈaʊntɨŋ pɹˈɪnsəpəl
dʒˈɛnɚəli æksˈɛptɨd əkˈaʊntɨŋ pɹˈɪnsəpəl
01

Một tập hợp hướng dẫn và tiêu chuẩn cho kế toán và báo cáo tài chính được sử dụng ở hoa kỳ.

A set of guidelines and standards for financial accounting and reporting used in the united states.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khung các nguyên tắc kế toán điều chỉnh việc lập báo cáo tài chính.

Framework of accounting principles that govern the preparation of financial statements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được gọi là gaap, những nguyên tắc này đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong các thực hành kế toán.

Commonly referred to as gaap, these principles ensure transparency and consistency in accounting practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Generally accepted accounting principle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generally accepted accounting principle

Không có idiom phù hợp