Bản dịch của từ Generally agree trong tiếng Việt

Generally agree

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generally agree (Verb)

dʒˈɛnɚəli əɡɹˈi
dʒˈɛnɚəli əɡɹˈi
01

Có cùng ý kiến với ai đó hoặc đạt được sự đồng thuận

To have the same opinion as someone else or to come to an agreement

Ví dụ

Most people generally agree on the importance of social media today.

Hầu hết mọi người đều đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội hôm nay.

They do not generally agree about the best way to solve poverty.

Họ không đồng ý về cách tốt nhất để giải quyết nghèo đói.

Do you generally agree with the opinions shared in community meetings?

Bạn có đồng ý với những ý kiến được chia sẻ trong các cuộc họp cộng đồng không?

Most people generally agree on the importance of social media today.

Hầu hết mọi người đều đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội ngày nay.

They do not generally agree with the new social policies proposed.

Họ không đồng ý với các chính sách xã hội mới được đề xuất.

02

Chấp nhận hoặc phê duyệt một cái gì đó sau khi xem xét

To accept or approve something after consideration

Ví dụ

Most people generally agree on the importance of social media today.

Hầu hết mọi người đều đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội ngày nay.

They do not generally agree with the new social policy proposed.

Họ không đồng ý với chính sách xã hội mới được đề xuất.

Do you generally agree with the benefits of community service programs?

Bạn có đồng ý với những lợi ích của các chương trình phục vụ cộng đồng không?

Most people generally agree on the importance of social media today.

Hầu hết mọi người đều đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội hiện nay.

Not everyone generally agrees with the new social policies proposed.

Không phải ai cũng đồng ý với các chính sách xã hội mới được đề xuất.

03

Đồng ý hoặc hòa hợp với một tuyên bố hoặc niềm tin

To be in harmony or concord with a statement or belief

Ví dụ

Most people generally agree on the importance of social media today.

Hầu hết mọi người đều đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội hôm nay.

Not everyone generally agrees with the new social policies in our city.

Không phải ai cũng đồng ý với các chính sách xã hội mới trong thành phố của chúng ta.

Do students generally agree about the need for more social activities?

Có phải sinh viên thường đồng ý về nhu cầu tổ chức nhiều hoạt động xã hội hơn không?

Most people generally agree that social media impacts mental health negatively.

Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Experts do not generally agree on the effects of social isolation.

Các chuyên gia không đồng ý về tác động của sự cô lập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/generally agree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generally agree

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.