Bản dịch của từ Generally agree trong tiếng Việt
Generally agree

Generally agree (Verb)
Most people generally agree on the importance of social media today.
Hầu hết mọi người đều đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội hôm nay.
They do not generally agree about the best way to solve poverty.
Họ không đồng ý về cách tốt nhất để giải quyết nghèo đói.
Do you generally agree with the opinions shared in community meetings?
Bạn có đồng ý với những ý kiến được chia sẻ trong các cuộc họp cộng đồng không?
Most people generally agree on the importance of social media today.
Hầu hết mọi người đều đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội ngày nay.
They do not generally agree with the new social policies proposed.
Họ không đồng ý với các chính sách xã hội mới được đề xuất.
Chấp nhận hoặc phê duyệt một cái gì đó sau khi xem xét
To accept or approve something after consideration
Most people generally agree on the importance of social media today.
Hầu hết mọi người đều đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội ngày nay.
They do not generally agree with the new social policy proposed.
Họ không đồng ý với chính sách xã hội mới được đề xuất.
Do you generally agree with the benefits of community service programs?
Bạn có đồng ý với những lợi ích của các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Most people generally agree on the importance of social media today.
Hầu hết mọi người đều đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội hiện nay.
Not everyone generally agrees with the new social policies proposed.
Không phải ai cũng đồng ý với các chính sách xã hội mới được đề xuất.
Most people generally agree on the importance of social media today.
Hầu hết mọi người đều đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội hôm nay.
Not everyone generally agrees with the new social policies in our city.
Không phải ai cũng đồng ý với các chính sách xã hội mới trong thành phố của chúng ta.
Do students generally agree about the need for more social activities?
Có phải sinh viên thường đồng ý về nhu cầu tổ chức nhiều hoạt động xã hội hơn không?
Most people generally agree that social media impacts mental health negatively.
Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Experts do not generally agree on the effects of social isolation.
Các chuyên gia không đồng ý về tác động của sự cô lập xã hội.
Cụm từ "generally agree" được sử dụng để diễn tả sự đồng thuận rộng rãi hoặc phổ biến về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, phần lớn do trọng âm và ngữ điệu của người bản ngữ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, nghiên cứu hoặc viết lách để thể hiện sự đồng tình chung giữa các quan điểm.