Bản dịch của từ Generated trong tiếng Việt
Generated

Generated (Verb)
Làm cho cái gì đó ở trong một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.
To cause something to be in a particular state or condition.
The community program generated more jobs for local residents last year.
Chương trình cộng đồng đã tạo ra nhiều việc làm cho cư dân địa phương năm ngoái.
The new policy did not generate positive feedback from the citizens.
Chính sách mới không tạo ra phản hồi tích cực từ công dân.
Did the recent event generate interest among young people in social issues?
Sự kiện gần đây có tạo ra sự quan tâm của giới trẻ về các vấn đề xã hội không?
The new policy generated significant social change in the community.
Chính sách mới đã tạo ra sự thay đổi xã hội đáng kể trong cộng đồng.
The program did not generate enough interest among local residents.
Chương trình không tạo ra đủ sự quan tâm từ cư dân địa phương.
Did the event generate positive discussions about social issues?
Sự kiện có tạo ra các cuộc thảo luận tích cực về các vấn đề xã hội không?
The committee generated new ideas for community improvement last week.
Ủy ban đã tạo ra những ý tưởng mới cho sự cải thiện cộng đồng tuần trước.
They did not generate enough interest in the social event.
Họ đã không tạo ra đủ sự quan tâm cho sự kiện xã hội.
Did the survey generate useful feedback from the local community?
Khảo sát có tạo ra phản hồi hữu ích từ cộng đồng địa phương không?
Dạng động từ của Generated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Generate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Generated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Generated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Generates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Generating |
Generated (Adjective)
The generated data from the survey showed interesting social trends in 2023.
Dữ liệu được tạo ra từ cuộc khảo sát cho thấy xu hướng xã hội thú vị năm 2023.
The report did not include any generated statistics about community engagement.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ số liệu được tạo ra nào về sự tham gia của cộng đồng.
What generated insights did the researchers find about social media usage?
Những thông tin nào được tạo ra mà các nhà nghiên cứu tìm thấy về việc sử dụng mạng xã hội?
Được sản xuất bởi một quy trình hoặc phương pháp cụ thể.
Produced by a particular process or method.
The generated data from the survey was very useful for analysis.
Dữ liệu được tạo ra từ khảo sát rất hữu ích cho phân tích.
The generated reports do not reflect the current social issues.
Các báo cáo được tạo ra không phản ánh các vấn đề xã hội hiện tại.
Is the generated content relevant to today's social challenges?
Nội dung được tạo ra có liên quan đến các thách thức xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "generated" là dạng phân từ quá khứ của động từ "generate", có nghĩa là tạo ra hoặc phát sinh ra điều gì đó, thường sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, năng lượng và sản xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hoàn toàn tương đồng về nghĩa lẫn cách viết, không có sự khác biệt về cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể đa dạng hơn trong mỗi ngữ cảnh cụ thể và ngành nghề khác nhau.
Từ "generated" có nguồn gốc từ động từ La tinh "generare", nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành động từ "generate" trong tiếng Anh, biểu thị hành động sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó mới mẻ. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến khả năng tạo ra năng lượng, thông tin hoặc vật chất, phản ánh sự chuyển biến và phát triển trong tư duy con người về sự sáng tạo và sản xuất.
Từ "generated" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra thông tin, dữ liệu hoặc ý tưởng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, chẳng hạn như khi nói về năng lượng, dữ liệu số hoặc nội dung truyền thông. Sự chính xác và tính xác thực trong việc sử dụng từ này rất quan trọng để thể hiện sự rõ ràng trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



