Bản dịch của từ Generation gap trong tiếng Việt
Generation gap

Generation gap (Noun)
Sự thiếu hiểu biết và giao tiếp giữa hai thế hệ, đặc biệt là giữa giới trẻ và cha mẹ của họ.
A lack of understanding and communication between two generations especially between young people and their parents.
The generation gap affects many families, including the Smiths and Johnsons.
Khoảng cách thế hệ ảnh hưởng đến nhiều gia đình, bao gồm Smith và Johnson.
There is no generation gap between my friends and their parents.
Không có khoảng cách thế hệ giữa bạn tôi và cha mẹ họ.
Is the generation gap widening in modern society, especially among teenagers?
Khoảng cách thế hệ có đang rộng ra trong xã hội hiện đại, đặc biệt là thanh thiếu niên không?
The generation gap often leads to misunderstandings between parents and children.
Sự chênh lệch thế hệ thường dẫn đến hiểu lầm giữa cha mẹ và con cái.
Ignoring the generation gap can hinder effective communication within families.
Bỏ qua chênh lệch thế hệ có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong gia đình.
Generation gap (Phrase)
Sự khác biệt về thái độ giữa những người thuộc các thế hệ khác nhau, dẫn đến sự thiếu hiểu biết.
A difference of attitudes between people of different generations leading to a lack of understanding.
The generation gap affects communication between parents and teenagers today.
Khoảng cách thế hệ ảnh hưởng đến giao tiếp giữa cha mẹ và thanh thiếu niên ngày nay.
The generation gap does not always lead to misunderstandings in families.
Khoảng cách thế hệ không phải lúc nào cũng dẫn đến hiểu lầm trong gia đình.
How can we bridge the generation gap in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể thu hẹp khoảng cách thế hệ trong cộng đồng?
The generation gap between millennials and baby boomers is evident.
Sự chênh lệch thế hệ giữa thế hệ millennial và baby boomers rõ ràng.
There is often a misunderstanding caused by the generation gap.
Thường xuyên có sự hiểu lầm gây ra bởi chênh lệch thế hệ.
"Khoảng cách thế hệ" là thuật ngữ chỉ sự khác biệt về giá trị, quan điểm và hành vi giữa các thế hệ khác nhau, thường là giữa những người trẻ tuổi và người lớn tuổi. Khái niệm này thường đề cập đến những xung đột và bất đồng trong giao tiếp, phong cách sống và cách nhận thức. Dù có tính chất toàn cầu, cách thể hiện và tác động của khoảng cách thế hệ có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa, xã hội, và lịch sử.
Thuật ngữ "generation gap" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh với "generation" có nguồn gốc từ từ Latinh "generatio", nghĩa là sự sinh ra hoặc tạo ra. "Gap" bắt nguồn từ từ "gapa" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là khoảng trống hay khoảng cách. Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1960 để chỉ sự khác biệt trong tư tưởng, giá trị và hành vi giữa các thế hệ. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh mối quan hệ phức tạp và thường xung đột giữa các thế hệ khác nhau trong xã hội hiện đại.
"Generation gap" là cụm từ khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sự khác biệt giữa các thế hệ trong nhiều khía cạnh của cuộc sống xã hội. Trong Listening và Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại, bài báo hoặc văn bản mô tả về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "generation gap" thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận liên quan đến giáo dục, văn hóa và công nghệ, phản ánh sự khác biệt về quan điểm và giá trị giữa các thế hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


