Bản dịch của từ Genesis trong tiếng Việt
Genesis

Genesis (Noun)
The genesis of the project was a community meeting in March.
Nguồn gốc của dự án là một cuộc họp cộng đồng vào tháng 3.
The social movement had its genesis in a small protest.
Phong trào xã hội bắt nguồn từ một cuộc biểu tình nhỏ.
Understanding the genesis of traditions is crucial in social studies.
Hiểu được nguồn gốc của truyền thống là rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.
Cuốn sách đầu tiên của kinh thánh, bao gồm những câu chuyện về sự sáng tạo thế giới, con tàu của nô-ê, tháp babel và các tộc trưởng áp-ra-ham, y-sác, gia-cốp và giô-sép.
The first book of the bible, which includes the stories of the creation of the world, noah's ark, the tower of babel, and the patriarchs abraham, isaac, jacob, and joseph.
The Genesis account of creation is well-known in religious circles.
Câu chuyện về sự sáng tạo của Sáng thế ký rất nổi tiếng trong giới tôn giáo.
Many people find inspiration in the stories of Genesis.
Nhiều người tìm thấy nguồn cảm hứng từ những câu chuyện về Sáng thế ký.
The Genesis narrative includes tales of Noah's Ark and the patriarchs.
Câu chuyện về Sáng thế ký bao gồm những câu chuyện về Con tàu Nô-ê và các tộc trưởng.
Dạng danh từ của Genesis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Genesis | Geneses |
Họ từ
"Genesis" là một danh từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "sự khởi đầu". Từ này thường được sử dụng để chỉ các khởi đầu hoặc quá trình phát sinh của một sự vật nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "genesis" được sử dụng giống nhau trong cả hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, "Genesis" còn chỉ sách đầu tiên trong Kinh Thánh, ghi lại sự sáng tạo và nguồn gốc của thế giới.
Từ "genesis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "γέννησις" (génnisis), có nghĩa là "sự sinh ra" hoặc "sự bắt đầu". Nó được chuyển vào tiếng Latinh dưới dạng "genesis", và đã được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của vạn vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh tôn giáo, như trong "Sách Sáng Thế" (Genesis) của Kinh Thánh. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự khởi tạo và phát triển ban đầu của một hiện tượng, khái niệm hoặc quy trình, phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc và quá trình hình thành.
Từ "genesis" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận và bài thuyết trình về lịch sử, văn học hoặc nguồn gốc của hiện tượng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "genesis" thường được dùng để chỉ sự khởi nguồn hoặc sự bắt đầu, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về sáng tạo, phát triển ý tưởng hay tiến trình lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp