Bản dịch của từ Genetic engineering trong tiếng Việt

Genetic engineering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetic engineering(Noun)

dʒənˈɛtɨk ˈɛndʒənˈɪɹɨŋ
dʒənˈɛtɨk ˈɛndʒənˈɪɹɨŋ
01

Sự sửa đổi có chủ ý các đặc điểm của một sinh vật bằng cách thao tác vào vật chất di truyền của nó.

The deliberate modification of the characteristics of an organism by manipulating its genetic material.

Ví dụ
02

Một nhánh của công nghệ sinh học bao gồm việc sử dụng các công cụ sinh học phân tử để thay đổi thành phần di truyền của tế bào và sinh vật.

A branch of biotechnology that involves the use of molecular biology tools to change the genetic makeup of cells and organisms.

Ví dụ
03

Một công nghệ thay đổi cấu trúc DNA để đạt được các đặc tính mong muốn ở sinh vật.

A technology that alters the arrangement of DNA to achieve desired traits in organisms.

Ví dụ