Bản dịch của từ Genetic relationship trong tiếng Việt
Genetic relationship
Genetic relationship (Phrase)
Many people in Vietnam share a genetic relationship through their ancestry.
Nhiều người ở Việt Nam có mối quan hệ di truyền qua tổ tiên của họ.
Not everyone in my community understands the concept of genetic relationship.
Không phải ai trong cộng đồng tôi cũng hiểu khái niệm mối quan hệ di truyền.
Do you think genetic relationship affects social structures in families?
Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ di truyền ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong gia đình không?
"Mối quan hệ di truyền" là khái niệm mô tả sự liên kết giữa các sinh vật thông qua di truyền học. Nó thể hiện cách gen và đặc điểm di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong tiếng Anh, "genetic relationship" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về di truyền, sinh học và nhân chủng học để chỉ mối liên hệ di truyền giữa các loài hoặc cá thể.
Từ "genetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "geneticus", nghĩa là "thuộc về sự sinh sản" hay "phát sinh". Các từ nguyên này xuất phát từ "genesis", có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "sự tạo ra". Sự phát triển của thuật ngữ này diễn ra trong bối cảnh nghiên cứu di truyền học, nơi nó được dùng để chỉ các đặc điểm di truyền và quan hệ giữa các sinh vật. "Genetic relationship" hiện nay thường được dùng để mô tả mối liên hệ giữa các sinh vật dựa trên thông tin di truyền của chúng, phản ánh nguồn gốc và sự tiến hóa.
Cụm từ "genetic relationship" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến di truyền học và sinh học. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về mối liên kết di truyền giữa các loài hoặc trong nghiên cứu y sinh. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu khoa học, bài báo chuyên ngành, và trong các cuộc thảo luận về sự phát triển di truyền ở người và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp