Bản dịch của từ Genetic relationship trong tiếng Việt

Genetic relationship

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetic relationship (Phrase)

01

Mối quan hệ giữa các cá nhân là con cháu của một tổ tiên chung.

A relationship between individuals who are descendants of a common ancestor.

Ví dụ

Many people in Vietnam share a genetic relationship through their ancestry.

Nhiều người ở Việt Nam có mối quan hệ di truyền qua tổ tiên của họ.

Not everyone in my community understands the concept of genetic relationship.

Không phải ai trong cộng đồng tôi cũng hiểu khái niệm mối quan hệ di truyền.

Do you think genetic relationship affects social structures in families?

Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ di truyền ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Genetic relationship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genetic relationship

Không có idiom phù hợp