Bản dịch của từ Genetically modified food trong tiếng Việt
Genetically modified food

Genetically modified food (Noun)
Thức ăn đã được điều chỉnh ở mức độ di truyền thông qua công nghệ sinh học.
Food that has been altered at the genetic level through biotechnology.
Many people oppose genetically modified food due to health concerns.
Nhiều người phản đối thực phẩm biến đổi gen vì lo ngại sức khỏe.
Genetically modified food is not always safe for human consumption.
Thực phẩm biến đổi gen không phải lúc nào cũng an toàn cho con người.
Is genetically modified food beneficial for our society's future?
Liệu thực phẩm biến đổi gen có lợi cho tương lai của xã hội chúng ta không?
Cây trồng hoặc sản phẩm thực phẩm khác được phát triển để cải thiện các đặc tính nhất định, chẳng hạn như khả năng kháng sâu bọ hoặc cải thiện giá trị dinh dưỡng.
Crops or other food products developed to enhance certain traits, such as resistance to pests or improved nutritional content.
Genetically modified food can reduce pesticide use in agriculture significantly.
Thực phẩm biến đổi gen có thể giảm sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
Many people do not trust genetically modified food for health reasons.
Nhiều người không tin tưởng thực phẩm biến đổi gen vì lý do sức khỏe.
Is genetically modified food safe for our health and environment?
Thực phẩm biến đổi gen có an toàn cho sức khỏe và môi trường không?
Thực phẩm có nguồn gốc từ các sinh vật có dna đã được biến đổi trong phòng thí nghiệm để đạt được lợi ích cụ thể.
Food derived from organisms whose dna has been modified in a laboratory for specific benefits.
Genetically modified food can increase crop yields significantly for farmers.
Thực phẩm biến đổi gen có thể tăng năng suất cây trồng cho nông dân.
Many people do not trust genetically modified food for health reasons.
Nhiều người không tin tưởng thực phẩm biến đổi gen vì lý do sức khỏe.
Is genetically modified food safe for consumers in the long term?
Thực phẩm biến đổi gen có an toàn cho người tiêu dùng trong thời gian dài không?