Bản dịch của từ Genetically modified food trong tiếng Việt

Genetically modified food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetically modified food (Noun)

dʒənˈɛtɨkli mˈɑdəfˌaɪd fˈud
dʒənˈɛtɨkli mˈɑdəfˌaɪd fˈud
01

Thức ăn đã được điều chỉnh ở mức độ di truyền thông qua công nghệ sinh học.

Food that has been altered at the genetic level through biotechnology.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cây trồng hoặc sản phẩm thực phẩm khác được phát triển để cải thiện các đặc tính nhất định, chẳng hạn như khả năng kháng sâu bọ hoặc cải thiện giá trị dinh dưỡng.

Crops or other food products developed to enhance certain traits, such as resistance to pests or improved nutritional content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực phẩm có nguồn gốc từ các sinh vật có dna đã được biến đổi trong phòng thí nghiệm để đạt được lợi ích cụ thể.

Food derived from organisms whose dna has been modified in a laboratory for specific benefits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Genetically modified food cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genetically modified food

Không có idiom phù hợp