Bản dịch của từ Geneticist trong tiếng Việt

Geneticist

Noun [U/C]Noun [C]

Geneticist (Noun)

dʒənˈɛɾəsəst
dʒənˈɛɾɪsɪst
01

Một chuyên gia hoặc một chuyên gia về di truyền học

A specialist or an expert in genetics

Ví dụ

The geneticist conducted research on inherited diseases in the community.

Nhà di truyền học tiến hành nghiên cứu về các bệnh di truyền trong cộng đồng.

The geneticist advised families on hereditary traits and genetic testing options.

Nhà di truyền học tư vấn cho các gia đình về các đặc điểm di truyền và lựa chọn kiểm tra gen.

Geneticist (Noun Countable)

dʒənˈɛɾəsəst
dʒənˈɛɾɪsɪst
01

Một người nghiên cứu hoặc thực hành di truyền học

A person who studies or practices genetics

Ví dụ

The geneticist conducted research on inherited diseases in the community.

Nhà di truyền học tiến hành nghiên cứu về các bệnh di truyền trong cộng đồng.

The young geneticist presented findings on genetic diversity at the conference.

Nhà di truyền học trẻ trình bày kết quả nghiên cứu về sự đa dạng di truyền tại hội nghị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geneticist

Không có idiom phù hợp