Bản dịch của từ Geneticist trong tiếng Việt
Geneticist
Geneticist (Noun)
Một chuyên gia hoặc một chuyên gia về di truyền học
A specialist or an expert in genetics
The geneticist conducted research on inherited diseases in the community.
Nhà di truyền học tiến hành nghiên cứu về các bệnh di truyền trong cộng đồng.
The geneticist advised families on hereditary traits and genetic testing options.
Nhà di truyền học tư vấn cho các gia đình về các đặc điểm di truyền và lựa chọn kiểm tra gen.
Geneticist (Noun Countable)
Một người nghiên cứu hoặc thực hành di truyền học
A person who studies or practices genetics
The geneticist conducted research on inherited diseases in the community.
Nhà di truyền học tiến hành nghiên cứu về các bệnh di truyền trong cộng đồng.
The young geneticist presented findings on genetic diversity at the conference.
Nhà di truyền học trẻ trình bày kết quả nghiên cứu về sự đa dạng di truyền tại hội nghị.