Bản dịch của từ Geneva trong tiếng Việt

Geneva

Noun [U/C]

Geneva (Noun)

dʒənˈivə
dʒənˈivə
01

Gin, đặc biệt là jenever.

Gin, especially jenever.

Ví dụ

The party served geneva cocktails to celebrate the social event.

Bữa tiệc phục vụ cocktail geneva để kỷ niệm sự kiện xã hội.

She ordered a bottle of geneva for the social gathering.

Cô ấy đặt một chai geneva cho buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geneva

Không có idiom phù hợp