Bản dịch của từ Geneva trong tiếng Việt
Geneva

Geneva (Noun)
Gin, đặc biệt là jenever.
The party served geneva cocktails to celebrate the social event.
Bữa tiệc phục vụ cocktail geneva để kỷ niệm sự kiện xã hội.
She ordered a bottle of geneva for the social gathering.
Cô ấy đặt một chai geneva cho buổi tụ tập xã hội.
The bar offered geneva shots at the social club party.
Quán bar cung cấp những lần uống geneva tại buổi tiệc câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
Geneva (tiếng Pháp: Genève) là một thành phố lớn ở Thụy Sĩ, nổi tiếng với vai trò là trung tâm ngoại giao quốc tế và các tổ chức như Liên Hợp Quốc và Hội Chữ thập đỏ. Từ này thường được sử dụng để chỉ địa danh và không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. Geneva còn được biết đến với văn hóa đa dạng và các tổ chức quốc tế, đóng góp vào sự phát triển của luật quốc tế và nhân quyền.
Từ "Geneva" có nguồn gốc từ tiếng La-tin "Geneva", bắt nguồn từ từ "genava" có nghĩa là "cái mũi" hay "bến cảng". Quyền lực lịch sử của Geneva ngược về thời kỳ Trung Cổ, nơi trở thành trung tâm thương mại và ngoại giao quan trọng ở Châu Âu. Ngày nay, "Geneva" không chỉ đại diện cho thành phố Thụy Sĩ mà còn liên quan đến các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và Hội Chữ thập đỏ, biểu hiện cho vai trò quan trọng trong các vấn đề quốc tế và ngoại giao.
Từ "Geneva" được sử dụng khá phổ biến trong các tài liệu liên quan đến chính trị quốc tế, pháp lý và ngoại giao, đặc biệt là trong bối cảnh các hội nghị và tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc hay Tổ chức Y tế Thế giới, mà nhiều đề bài trong IELTS Writing và Speaking có thể liên quan đến những vấn đề này. Thêm vào đó, từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh văn hóa và du lịch khi nói về thành phố Geneva, Thụy Sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp