Bản dịch của từ Genially trong tiếng Việt
Genially
Genially (Adverb)
She genially greeted all the guests at the social event.
Cô ấy vui vẻ chào đón tất cả các vị khách tại sự kiện xã hội.
He genially entertained the crowd with his witty remarks.
Anh ấy đã vui vẻ chiêu đãi đám đông bằng những nhận xét dí dỏm của mình.
The genially decorated venue created a warm atmosphere for the gathering.
Địa điểm được trang trí nhã nhặn đã tạo ra một bầu không khí ấm áp cho buổi họp mặt.
Một cách vui vẻ; vui vẻ; vui vẻ.
In a genial manner; gaily; cheerfully.
She greeted everyone genially at the social event.
Cô ấy chào đón mọi người một cách vui vẻ tại sự kiện xã hội.
He smiled genially while engaging in conversations.
Anh ấy mỉm cười vui vẻ khi tham gia vào các cuộc trò chuyện.
The host welcomed guests genially to the social gathering.
Người chủ trì đã chào đón những vị khách một cách vui vẻ đến buổi họp mặt xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp