Bản dịch của từ Genip trong tiếng Việt
Genip

Genip (Noun)
Many people enjoyed genip at the local festival last weekend.
Nhiều người đã thưởng thức genip tại lễ hội địa phương cuối tuần trước.
Few vendors sell genip in our neighborhood market.
Ít người bán genip ở chợ khu phố của chúng tôi.
Do you know where to buy fresh genip in the city?
Bạn có biết mua genip tươi ở đâu trong thành phố không?
Genip trees are common in tropical regions like Costa Rica.
Cây genip phổ biến ở các vùng nhiệt đới như Costa Rica.
Many people do not know about the genip's health benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của cây genip.
Are genip fruits available at the local farmers' market?
Trái genip có sẵn ở chợ nông sản địa phương không?
Genip, hay còn gọi là "genipapa", là một loại trái cây thuộc họ Rubiaceae, thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới của châu Mỹ. Trái genip có hình dạng giống quả lê nhỏ, khi chín có màu xanh lá cây hoặc vàng, mang hương vị ngọt ngào và hơi chua. Trong ngôn ngữ Anh, "genip" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng tại Mỹ, từ này ít được biết đến hơn, trong khi ở một số nước Mỹ Latinh, genip được ưa chuộng hơn và có thể được gọi là "genipe".
Từ "genip" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genipa" (hoặc "genipap"), chỉ về một loại trái cây có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới. Thuật ngữ này hiện nay chủ yếu được sử dụng trong ngành thực vật học để chỉ cây và quả của chi Genipa. Lịch sử từ này phản ánh việc phát triển cách sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và sinh học, từ việc mô tả thực vật sang ứng dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khác.
Từ "genip" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó không phải là thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "genip" thường được nhắc đến trong lĩnh vực thực phẩm, đặc biệt là trong mô tả trái cây nhiệt đới và các sản phẩm thực phẩm liên quan. Tuy nhiên, do tính chuyên biệt và hạn chế của nó, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.