Bản dịch của từ Genip trong tiếng Việt

Genip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genip (Noun)

01

Quả ăn được của cây nhiệt đới châu mỹ.

The edible fruit of a tropical american tree.

Ví dụ

Many people enjoyed genip at the local festival last weekend.

Nhiều người đã thưởng thức genip tại lễ hội địa phương cuối tuần trước.

Few vendors sell genip in our neighborhood market.

Ít người bán genip ở chợ khu phố của chúng tôi.

Do you know where to buy fresh genip in the city?

Bạn có biết mua genip tươi ở đâu trong thành phố không?

02

Một trong hai cây nhiệt đới của mỹ mang lại genips.

Either of two tropical american trees that yield genips.

Ví dụ

Genip trees are common in tropical regions like Costa Rica.

Cây genip phổ biến ở các vùng nhiệt đới như Costa Rica.

Many people do not know about the genip's health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của cây genip.

Are genip fruits available at the local farmers' market?

Trái genip có sẵn ở chợ nông sản địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Genip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genip

Không có idiom phù hợp