Bản dịch của từ Genitalia trong tiếng Việt
Genitalia
Genitalia (Noun)
Bộ phận sinh dục.
The genitals.
The doctor specializes in treating genitalia-related conditions.
Bác sĩ chuyên trị các bệnh liên quan đến cơ quan sinh dục.
She felt embarrassed discussing her genitalia during the health check-up.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi thảo luận về cơ quan sinh dục trong cuộc kiểm tra sức khỏe.
The educational campaign aimed to raise awareness about genitalia health.
Chiến dịch giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe cơ quan sinh dục.
Dạng danh từ của Genitalia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Genitalia |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Genitalia cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Giới từ "genitalia" chỉ bộ phận sinh dục ở cả nam và nữ, bao gồm cấu trúc bên ngoài và bên trong có vai trò trong chức năng sinh sản. Trong tiếng Anh, "genitalia" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực y học, sinh học và giáo dục tình dục để mô tả các đặc điểm giải phẫu và chức năng sinh lí của cơ thể.
Từ "genitalia" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "genitalis", có nghĩa là "thuộc về sinh sản". "Genitalis" lại được hình thành từ động từ "genera(re)" có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh chức năng sinh sản và phát triển của cơ thể. Hiện nay, "genitalia" được sử dụng để chỉ các phần cơ thể liên quan đến sinh sản, nhấn mạnh vai trò của chúng trong quá trình sinh sản và duy trì loài.
Từ "genitalia" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề y tế hay sinh học. Trong những bối cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong các bài viết nghiên cứu, giáo dục giới tính hay y khoa, nhằm chỉ đến cơ quan sinh dục của con người. Do tính chất nhạy cảm của chủ đề, từ này phổ biến trong các tình huống cần thảo luận về sức khỏe sinh sản hoặc rối loạn tình dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp