Bản dịch của từ Gentles trong tiếng Việt
Gentles
Gentles (Verb)
She gentles her tone to avoid conflict during the discussion.
Cô ấy làm nhẹ nhàng giọng điệu của mình để tránh xung đột trong cuộc thảo luận.
He doesn't gentle his words when expressing his opinions on social issues.
Anh ấy không làm nhẹ nhàng lời nói của mình khi bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội.
Do you think it's important to gentles your approach in sensitive topics?
Bạn có nghĩ rằng việc làm nhẹ nhàng cách tiếp cận trong các chủ đề nhạy cảm là quan trọng không?
Gentles (Noun)
Gentles always show respect to others in social interactions.
Những người lịch sự luôn tôn trọng người khác trong giao tiếp xã hội.
Not all gentles are good at handling conflicts in social settings.
Không phải tất cả những người lịch sự đều tốt trong xử lý xung đột ở môi trường xã hội.
Are gentles more likely to succeed in building strong social relationships?
Liệu những người lịch sự có khả năng thành công hơn trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp