Bản dịch của từ Gentles trong tiếng Việt
Gentles

Gentles (Verb)
She gentles her tone to avoid conflict during the discussion.
Cô ấy làm nhẹ nhàng giọng điệu của mình để tránh xung đột trong cuộc thảo luận.
He doesn't gentle his words when expressing his opinions on social issues.
Anh ấy không làm nhẹ nhàng lời nói của mình khi bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội.
Do you think it's important to gentles your approach in sensitive topics?
Bạn có nghĩ rằng việc làm nhẹ nhàng cách tiếp cận trong các chủ đề nhạy cảm là quan trọng không?
Gentles (Noun)
Gentles always show respect to others in social interactions.
Những người lịch sự luôn tôn trọng người khác trong giao tiếp xã hội.
Not all gentles are good at handling conflicts in social settings.
Không phải tất cả những người lịch sự đều tốt trong xử lý xung đột ở môi trường xã hội.
Are gentles more likely to succeed in building strong social relationships?
Liệu những người lịch sự có khả năng thành công hơn trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Họ từ
Từ “gentles” là danh từ số nhiều có nguồn gốc từ “gentle”, thường được sử dụng để chỉ những người thuộc tầng lớp quý tộc hoặc người có phẩm hạnh cao quý. Trong tiếng Anh cổ, “gentles” thường để miêu tả những cá nhân lịch thiệp, phong nhã và có cách cư xử tốt đẹp. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến của từ, với “gentles” ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại ở cả hai phiên bản.
Từ "gentles" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gentilis", có nghĩa là "thuộc về gia tộc, dòng dõi", mang ý nghĩa chỉ những người thuộc tầng lớp quý tộc. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những cá nhân có phẩm chất tốt đẹp, như lòng nhân ái và sự lịch thiệp. Ngày nay, "gentles" thường được sử dụng để mô tả những người có thái độ ôn hòa, văn minh, từ đó phản ánh rõ nét sự kết nối giữa nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa hiện tại.
Từ "gentles" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, do tính chất trang trọng và cổ điển của nó. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc lịch sử, nhưng tần suất thấp. Trong Writing, người học có thể sử dụng để mô tả nhân cách hoặc phẩm hạnh tích cực của một đối tượng nào đó. Trong văn cảnh khác, từ "gentles" thường xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển, thường liên quan đến tầng lớp quý tộc hoặc nhân cách thùy mị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
