Bản dịch của từ Geocache trong tiếng Việt
Geocache

Geocache (Noun)
(trong hoạt động hoặc trò tiêu khiển của geocaching) một vật phẩm, thường là một thùng chứa một số vật phẩm khác, đã được giấu ở một vị trí có tọa độ đã được đăng trên internet.
(in the activity or pastime of geocaching) an item, typically a container holding a number of other items, that has been hidden at a location whose coordinates have been posted on the internet.
The geocache contained small toys and a logbook for signatures.
Geocache chứa đồ chơi nhỏ và sổ đăng ký ký tên.
We found a geocache hidden near the park during our event.
Chúng tôi tìm thấy một geocache được giấu gần công viên trong sự kiện của chúng tôi.
The geocache coordinates were shared online for others to locate.
Tọa độ của geocache đã được chia sẻ trực tuyến để mọi người có thể tìm thấy.
Geocache (Verb)
Tham gia vào hoạt động hoặc trò tiêu khiển của geocaching.
Participate in the activity or pastime of geocaching.
We love to geocache in the park with our friends.
Chúng tôi thích tham gia vào hoạt động geocaching ở công viên với bạn bè.
She geocaches every weekend to find hidden treasures.
Cô ấy tham gia geocaching mỗi cuối tuần để tìm những kho báu ẩn.
Geocaching is a popular way to explore nature and have fun.
Geocaching là cách phổ biến để khám phá thiên nhiên và vui chơi.
"Geocache" là một thuật ngữ chỉ hoạt động tìm kiếm và ẩn giấu các hộp nhỏ, thường chứa đồ vật hoặc ghi chú, thông qua hệ thống định vị toàn cầu GPS. Thuật ngữ này phổ biến trong cộng đồng yêu thích khám phá ngoài trời và các trò chơi tương tác. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Geocaching không chỉ khuyến khích việc khám phá tự nhiên mà còn tạo cơ hội giao lưu và kết nối cộng đồng.
Từ "geocache" được cấu thành từ hai thành phần: "geo-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "geō" nghĩa là "đất" hoặc "trái đất", và "cache" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cacher", nghĩa là "giấu". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thập kỷ 2000, chỉ hoạt động tìm kiếm địa điểm chứa đồ vật được giấu bằng hệ thống GPS. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm khám phá không gian địa lý trong các trò chơi hiện đại, kết hợp giữa công nghệ và hoạt động ngoài trời.
Từ "geocache" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến hoạt động tìm kiếm kho báu sử dụng công nghệ GPS. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giải trí ngoài trời, công nghệ định vị địa lý và các hoạt động nhóm. Tuy không thường gặp trong môi trường học thuật, "geocache" thể hiện sự giao thoa giữa công nghệ và sở thích cá nhân.