Bản dịch của từ Geocentric trong tiếng Việt
Geocentric

Geocentric (Adjective)
Có hoặc thể hiện trái đất là trung tâm, như trong các hệ thống thiên văn trước đây.
Having or representing the earth as the centre as in former astronomical systems.
The geocentric model was popular in ancient civilizations like Egypt.
Mô hình địa tâm rất phổ biến trong các nền văn minh cổ đại như Ai Cập.
Many people do not believe in geocentric theories today.
Nhiều người không tin vào các lý thuyết địa tâm ngày nay.
Is the geocentric view still taught in schools today?
Liệu quan điểm địa tâm có còn được dạy trong trường học không?
Many social theories are geocentric in their understanding of human behavior.
Nhiều lý thuyết xã hội có tính địa tâm trong việc hiểu hành vi con người.
Geocentric views do not account for global perspectives in social issues.
Quan điểm địa tâm không tính đến các góc nhìn toàn cầu về vấn đề xã hội.
Are geocentric ideas still relevant in today's globalized social context?
Liệu các ý tưởng địa tâm có còn phù hợp trong bối cảnh xã hội toàn cầu hôm nay không?
Từ "geocentric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "trung tâm của Trái Đất". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học để chỉ các mô hình mà trong đó Trái Đất được xem là trung tâm của vũ trụ, với các thiên thể khác quay xung quanh. Không có sự khác biệt về hình thức viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Geocentric thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là khi thảo luận về lịch sử các mô hình vũ trụ.
Từ "geocentric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp từ "geo" (γῆ) có nghĩa là "đất", "trái đất" và "centric" (κέντρον) có nghĩa là "trung tâm". Khái niệm này bắt đầu phát triển trong triết học và thiên văn học La Mã cổ đại, khi Trái đất được coi là trung tâm của vũ trụ. Ngày nay, "geocentric" được sử dụng để chỉ các lý thuyết và mô hình thể hiện sự ưu tiên của Trái đất trong các hệ thống thiên văn, mặc dù đã bị thay thế bởi các mô hình heliocentric sau này.
Từ "geocentric" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh dễ liên quan đến khoa học tự nhiên và vũ trụ học. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về lịch sử khoa học hoặc mô hình vũ trụ. Ngoài ra, "geocentric" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về triết học tự nhiên và quan điểm lịch sử của vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp