Bản dịch của từ Geocentric trong tiếng Việt

Geocentric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geocentric (Adjective)

dʒioʊsˈɛntɹɪk
dʒioʊsˈɛntɹɪk
01

Có hoặc thể hiện trái đất là trung tâm, như trong các hệ thống thiên văn trước đây.

Having or representing the earth as the centre as in former astronomical systems.

Ví dụ

The geocentric model was popular in ancient civilizations like Egypt.

Mô hình địa tâm rất phổ biến trong các nền văn minh cổ đại như Ai Cập.

Many people do not believe in geocentric theories today.

Nhiều người không tin vào các lý thuyết địa tâm ngày nay.

Is the geocentric view still taught in schools today?

Liệu quan điểm địa tâm có còn được dạy trong trường học không?

02

Được đo từ hoặc được xem xét trong mối quan hệ với tâm trái đất.

Measured from or considered in relation to the centre of the earth.

Ví dụ

Many social theories are geocentric in their understanding of human behavior.

Nhiều lý thuyết xã hội có tính địa tâm trong việc hiểu hành vi con người.

Geocentric views do not account for global perspectives in social issues.

Quan điểm địa tâm không tính đến các góc nhìn toàn cầu về vấn đề xã hội.

Are geocentric ideas still relevant in today's globalized social context?

Liệu các ý tưởng địa tâm có còn phù hợp trong bối cảnh xã hội toàn cầu hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geocentric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geocentric

Không có idiom phù hợp