Bản dịch của từ Georgian trong tiếng Việt

Georgian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Georgian (Adjective)

dʒˈɔɹdʒn
dʒˈɑɹdʒn
01

Liên quan đến quốc gia georgia hoặc người dân của nó.

Of or relating to the country of georgia or its people.

Ví dụ

The Georgian community in Los Angeles celebrates its culture every summer.

Cộng đồng người Georgia ở Los Angeles tổ chức lễ hội văn hóa mỗi mùa hè.

Many people do not know about Georgian traditions and their significance.

Nhiều người không biết về các truyền thống Georgia và ý nghĩa của chúng.

Are you familiar with Georgian social customs and their historical background?

Bạn có quen thuộc với phong tục xã hội Georgia và bối cảnh lịch sử không?

02

Liên quan đến thời kỳ trong lịch sử anh từ năm 1714 đến 1830, khi bốn vị vua đầu tiên của anh mang tên george.

Of or relating to the period in british history from 1714 to 1830, when the first four british kings were named george.

Ví dụ

The Georgian era saw significant social changes in Britain during 1714-1830.

Thời kỳ Georgian chứng kiến những thay đổi xã hội quan trọng ở Anh từ 1714-1830.

Many Georgian customs are not widely practiced in modern society today.

Nhiều phong tục Georgian không được thực hành rộng rãi trong xã hội hiện đại hôm nay.

Are you familiar with Georgian social structures from that historical period?

Bạn có quen thuộc với các cấu trúc xã hội Georgian từ thời kỳ lịch sử đó không?

03

Liên quan đến phong cách kiến trúc của cùng thời kỳ lịch sử đó.

Relating to the architectural style of the same historical period.

Ví dụ

The Georgian buildings in our city are beautifully preserved and admired.

Những tòa nhà kiểu Georgian trong thành phố chúng tôi được bảo tồn đẹp đẽ.

Many people do not appreciate Georgian architecture in modern urban areas.

Nhiều người không đánh giá cao kiến trúc Georgian ở các khu đô thị hiện đại.

Are there any Georgian structures in your neighborhood worth visiting?

Có tòa nhà kiểu Georgian nào trong khu phố bạn đáng để tham quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/georgian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Georgian

Không có idiom phù hợp