Bản dịch của từ Germ line trong tiếng Việt
Germ line
Noun [U/C]
Germ line(Noun)
dʒɝˈm lˈaɪn
dʒɝˈm lˈaɪn
01
Chuỗi tế bào góp phần tạo ra giao tử trong một sinh vật, được truyền cho thế hệ sau.
The sequence of cells that contribute to the gametes in an organism, which are passed on to offspring.
Ví dụ
Loading...
02
Chất liệu di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong quá trình sinh sản.
The hereditary material that is passed from one generation to the next in reproduction.
Ví dụ
Loading...
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.