Bản dịch của từ Germ line trong tiếng Việt

Germ line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Germ line (Noun)

dʒɝˈm lˈaɪn
dʒɝˈm lˈaɪn
01

Chuỗi tế bào góp phần tạo ra giao tử trong một sinh vật, được truyền cho thế hệ sau.

The sequence of cells that contribute to the gametes in an organism, which are passed on to offspring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chất liệu di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong quá trình sinh sản.

The hereditary material that is passed from one generation to the next in reproduction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dòng tế bào có thể dẫn đến sự hình thành giao tử, khác với tế bào soma.

The lineage of cells that can lead to the formation of gametes, which is distinct from somatic cells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/germ line/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.