Bản dịch của từ Germane trong tiếng Việt

Germane

Adjective

Germane (Adjective)

dʒɚmˈein
dʒəɹmˈein
01

Có liên quan đến một chủ đề đang được xem xét.

Relevant to a subject under consideration.

Ví dụ

Her germane comments sparked a lively discussion at the social event.

Những bình luận germane của cô ấy đã khơi dậy một cuộc thảo luận sôi nổi tại sự kiện xã hội.

The germane information shared by the speaker was beneficial to the social group.

Thông tin germane được chia sẻ bởi diễn giả đã mang lại lợi ích cho nhóm xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Germane

Không có idiom phù hợp