Bản dịch của từ Germane trong tiếng Việt
Germane
Germane (Adjective)
Có liên quan đến một chủ đề đang được xem xét.
Relevant to a subject under consideration.
Her germane comments sparked a lively discussion at the social event.
Những bình luận germane của cô ấy đã khơi dậy một cuộc thảo luận sôi nổi tại sự kiện xã hội.
The germane information shared by the speaker was beneficial to the social group.
Thông tin germane được chia sẻ bởi diễn giả đã mang lại lợi ích cho nhóm xã hội.
It's important to focus on germane topics when discussing social issues.
Quan trọng là tập trung vào các chủ đề germane khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "germane" mang ý nghĩa liên quan đến một chủ đề hay vấn đề cụ thể, thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thích hợp trong bối cảnh thảo luận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "germane" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với giọng Anh Anh thường âm nhẹ hơn ở âm "g". Trong cả hai biến thể, "germane" được sử dụng chủ yếu trong văn viết chính thức và trong các bối cảnh học thuật.
Từ "germane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "germanus", có nghĩa là "thuộc về cùng một gia đình" hoặc "thích đáng". Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15, thuật ngữ này phát triển để chỉ tính phù hợp hoặc liên quan chặt chẽ đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Từ "germane" ngày nay thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật, nhấn mạnh tính chính xác và sự liên hệ của thông tin đối với chủ đề đang thảo luận.
Từ "germane" khá ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong bối cảnh viết bài luận và thảo luận. Từ này chỉ tính phù hợp, liên quan và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh tính liên quan của một lập luận hoặc ý kiến đối với chủ đề chính. Trong cuộc sống hàng ngày, "germane" có thể được sử dụng trong các tình huống yêu cầu xét đoán sự thích hợp hoặc liên quan của thông tin trong một cuộc hội thảo hoặc cuộc họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp