Bản dịch của từ Gestational trong tiếng Việt
Gestational

Gestational (Adjective)
Gestational diabetes affects pregnant women and can impact their health.
Tiểu đường thai kỳ ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.
Proper nutrition is crucial for managing gestational conditions during pregnancy.
Dinh dưỡng đúng đắn quan trọng để quản lý các tình trạng thai kỳ.
Regular check-ups are necessary to monitor gestational development in pregnancy.
Kiểm tra định kỳ cần thiết để theo dõi sự phát triển thai kỳ.
Gestational (Noun)
The average gestational period for humans is around nine months.
Thời kỳ mang thai trung bình cho con người là khoảng chín tháng.
She is in her third trimester, nearing the end of gestational period.
Cô ấy đang ở kỳ kỳ thứ ba, gần cuối thời kỳ mang thai.
Understanding the gestational process is important for expectant parents.
Hiểu quá trình mang thai là quan trọng đối với bố mẹ sắp đến.
Họ từ
Từ "gestational" xuất phát từ tiếng Latinh "gestatio", có nghĩa là "mang thai" và thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến thai kỳ. Trong y học, thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng để chỉ các tình trạng hoặc sự kiện xảy ra trong quá trình mang thai, như "gestational diabetes" (tiểu đường thai kỳ). Không có sự khác biệt rõ ràng về cách dùng từ này giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy một số sự khác biệt trong các thuật ngữ đi kèm và bối cảnh sử dụng.
Từ "gestational" có nguồn gốc từ chữ Latinh "gestatio", có nghĩa là "sự mang thai" hoặc "sự mang nặng". Gốc từ này xuất phát từ động từ "gestare", nghĩa là "mang" hoặc "giữ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian phát triển của thai nhi trong bụng mẹ. Ngày nay, "gestational" thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và sinh học để mô tả những hiện tượng liên quan đến thai kỳ hoặc sự phát triển của thai nhi.
Từ "gestational" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong lĩnh vực sản khoa, để chỉ những vấn đề hoặc điều kiện liên quan đến thời kỳ mang thai. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các phần Listening và Reading, nhưng tần suất xuất hiện không cao, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "gestational" thường được sử dụng để mô tả các loại bệnh lý như tiểu đường thai kỳ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi sức khỏe trong suốt thời gian thai kỳ.