Bản dịch của từ Gestational trong tiếng Việt

Gestational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gestational (Adjective)

dʒˈɛstəʃənəl
dʒˈɛstəʃənəl
01

Liên quan đến hoặc gây ra bởi việc mang thai.

Relating to or caused by pregnancy.

Ví dụ

Gestational diabetes affects pregnant women and can impact their health.

Tiểu đường thai kỳ ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.

Proper nutrition is crucial for managing gestational conditions during pregnancy.

Dinh dưỡng đúng đắn quan trọng để quản lý các tình trạng thai kỳ.

Regular check-ups are necessary to monitor gestational development in pregnancy.

Kiểm tra định kỳ cần thiết để theo dõi sự phát triển thai kỳ.

Gestational (Noun)

dʒˈɛstəʃənəl
dʒˈɛstəʃənəl
01

Khoảng thời gian thai nhi còn trong bụng mẹ, thường kéo dài khoảng chín tháng.

The period of time that a fetus is in the womb typically lasting around nine months.

Ví dụ

The average gestational period for humans is around nine months.

Thời kỳ mang thai trung bình cho con người là khoảng chín tháng.

She is in her third trimester, nearing the end of gestational period.

Cô ấy đang ở kỳ kỳ thứ ba, gần cuối thời kỳ mang thai.

Understanding the gestational process is important for expectant parents.

Hiểu quá trình mang thai là quan trọng đối với bố mẹ sắp đến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gestational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gestational

Không có idiom phù hợp